Tìm Hiểu Về Măng Xông Quang Hàn Sợi Đa: Độ Bền Và Khả Năng Kết Nối Mở Rộng

Tìm Hiểu Về Măng Xông Quang Hàn Sợi Đa: Độ Bền Và Khả Năng Kết Nối Mở Rộng

Măng Xông Quang Hàn Sợi Đa Là Gì? Khám Phá Cách Măng Xông Quang Bảo Vệ Mối Hàn Sợi Quang, Đảm Bảo Kết Nối Ổn Định Và Mở Rộng Hệ Thống Mạng Của Bạn.

Trong quá trình xây dựng và vận hành các hệ thống mạng cáp quang, việc bảo vệ mối hàn và đảm bảo khả năng kết nối mở rộng luôn là một yêu cầu quan trọng. Măng xông quang hàn sợi đa được xem là giải pháp tối ưu cho vấn đề này. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về độ bền và khả năng kết nối mở rộng của thiết bị này. Cùng đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về măng xông quang hàn sợi đa, độ bền của chúng cũng như khả năng kết nối mở rộng của măng xông quang hàn sợi đa.

Tại sao lại có tên gọi là măng xông quang hàn sợi đa

Măng xông quang là thiết bị được dùng để tạo ra không gian an toàn, bảo vệ cho các sợi cáp quang khi kết nối với nhau. Việc kết nối và lưu trữ cáp quang một cách an toàn cả trong nhà lẫn ngoài trời là yếu tố rất quan trọng. Thiết bị này có thể bảo vệ các mối nối và sợi cáp quang nhờ vào khả năng chịu lực cơ học vượt trội. Vỏ ngoài cứng cáp giúp đảm bảo mối nối không bị hỏng hóc trước các tác động từ môi trường khắc nghiệt.

Măng xông quang hàn sợi đa được thiết kế để kết nối nhiều sợi quang cùng một lúc, tức là có khả năng hàn nhiều mối hàn trong một cấu trúc duy nhất.

Măng xông quang hàn sợi đa

Phân loại măng xông quang hàn sợi đa

Măng xông quang hàn sợi đa là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống mạng cáp quang, đặc biệt là những hệ thống có dung lượng lớn. Măng xông quang được chia thành nhiều loại dựa trên chất liệu và thiết kế. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa theo kích thước đường kính và độ dày. Trên thị trường hiện nay, có một số loại măng xông phổ biến như măng xông mũ chụp, măng xông dạng nằm ngang, và các loại có độ dày khác nhau.

Đối với măng xông mũ chụp, có thể kể đến một số dòng như măng xông mũ chụp 24FO đầy đủ phụ kiện, măng xông mũ chụp 48FO và măng xông mũ chụp 96FO với tối đa 4 khay hàn, mỗi khay chứa từ 2 đến 12 sợi cáp quang.

Măng xông dạng nằm ngang (còn được gọi là măng xông nhựa) thường có cấu trúc phức tạp và rất chắc chắn, đồng thời có khả năng chống nước tốt khi treo ngoài trời trên cột điện. Một số loại thông dụng bao gồm măng xông quang 4FO, 24FO, 48FO,...

Độ bền của măng xông quang hàn sợi đa 

Độ bền của măng xông quang hàn sợi đa là yếu tố cực kỳ quan trọng, quyết định tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của hệ thống mạng. Măng xông quang hàn sợi đa được chia thành nhiều loại dựa trên chất liệu vỏ làm ra nó, nên độ bền của từng loại cũng khác nhau. 

  • Nhựa ABS: Đây là loại nhựa phổ biến, có giá thành rẻ, dễ gia công. Tuy nhiên, măng xông quang làm từ nhựa ABS có độ bền kém hơn so với các loại vật liệu khác, dễ bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất.
  • Nhựa HDPE: Có độ bền cao hơn ABS, chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt hơn. Tuy nhiên, giá thành của măng xông quang làm từ chất liệu nhựa HDPE cũng cao hơn.
  • Composite: Là vật liệu composite kết hợp giữa nhựa và sợi thủy tinh. Măng xông quang làm từ composite có độ bền cao, chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt, đồng thời nhẹ hơn kim loại.

Măng xông quang hàn sợi đa

Khả năng kết nối mở rộng của măng xông quang hàn sợi đa

Măng xông quang hàn sợi đa được thiết kế với tính linh hoạt cao, cho phép người dùng dễ dàng mở rộng hệ thống mạng theo nhu cầu sử dụng. Khả năng mở rộng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Cấu trúc của măng xông

  • Măng xông modul: Đây là loại măng xông có cấu trúc linh hoạt nhất, cho phép người dùng dễ dàng thêm hoặc bớt các modul chứa khay hàn. Điều này giúp tăng hoặc giảm số lượng sợi quang kết nối một cách đơn giản.
  • Măng xông nằm ngang: Một số loại măng xông nằm ngang được thiết kế với các khe cắm dự phòng, cho phép lắp thêm các khay hàn mới khi cần thiết.

Dung tích của khay hàn

  • Khay hàn: Mỗi khay hàn có thể chứa một số lượng sợi quang nhất định. Việc lựa chọn các khay hàn có dung tích khác nhau sẽ giúp người dùng linh hoạt trong việc kết nối số lượng sợi quang mong muốn.

Số lượng cổng vào/ra

  • Cổng vào/ra: Số lượng cổng vào/ra của măng xông quyết định số lượng cáp quang có thể kết nối vào và ra khỏi thiết bị. Các loại măng xông cao cấp thường có nhiều cổng vào/ra để đáp ứng nhu cầu kết nối phức tạp.

Thiết kế của các mối hàn

  • Mối hàn: Các mối hàn trong măng xông được thiết kế sao cho dễ dàng tháo lắp và thay thế, giúp người dùng có thể dễ dàng mở rộng hệ thống.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về độ bền và khả năng kết nối mở rộng của măng xông quang hàn sợi đa. Tuy nhiên, để có một hệ thống mạng cáp quang hoạt động ổn định và hiệu quả, cần phải kết hợp nhiều yếu tố khác như chất lượng sợi quang, thiết bị đầu cuối, kỹ thuật thi công và bảo trì. Việc lựa chọn và sử dụng các thiết bị mạng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Truy cập ngay Chợ lớn JSC để tham khảo các sản phẩm măng xông quang chất lượng cao, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp bạn xây dựng một hệ thống mạng hoàn hảo.

Tags: