Omni Ceiling Antenna 5dBi, 800-2700MHz, N-Female, VSWR<1.4, PIM(IM3)<-150dBc.

Thương hiệu: Comba
VND 160000
Giá Cholonjsc: 160.000 đ
Giá thị trường: 185,000 đ
Tiết kiệm: 25.000đ (14%)
Chiết khấu hệ thống: 0%
Mã sản phẩm: ANTEN0001

Ứng dụng

  • Anten trần Omni 800-2700 MHz được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng sau:
  • Hệ thống thông tin di động trong nhà (DAS - Distributed Antenna System)
  • Cải thiện tín hiệu cho các mạng GSM, CDMA, PCS, 3G và WLAN
  • Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện
  • Không gian công cộng trong nhà như sân bay, nhà ga, trung tâm hội nghị
   Chiếc
YÊN TÂM MUA HÀNG

 

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Thời gian:24/24h tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 - Chủ nhật
Chat với chúng tôi:
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Anten trần Omni 800-2700 MHz là một thiết bị quan trọng trong hệ thống thông tin di động trong nhà (Indoor Distributed Antenna System - DAS). Thiết kế đặc biệt của nó cho phép hỗ trợ nhiều băng tần khác nhau, từ 800 MHz đến 2700 MHz, bao gồm các công nghệ như GSM, CDMA, PCS, 3G, và WLAN. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật của anten này.

 

1. Thông số kỹ thuật

 

Thông số

Giá trị

Dải tần số

800-960 MHz / 1710-2700 MHz

Độ tăng ích

2 dBi (800-960 MHz)

5 dBi (1710-2700 MHz)

VSWR

≤1.8 (800-960 MHz)

≤1.5 (1710-2700 MHz)

Kết nối

N-Female

Phân cực

Dọc

PIM (IM3)

≤-140 dBc

Băng thông ngang

360°

Góc đứng 3dB

30° / 60°

Trở kháng

50 Ohm

Công suất tối đa

50 W

Chống sét

DC ground

Kích thước

187 x 87 mm

Trọng lượng

0.3 kg

Vật liệu phản xạ

Nhôm / Đồng

Vật liệu radome

ABS, màu trắng

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +65°C

 

2. Phân tích các thông số kỹ thuật chính

 

2.1. Dải tần số và độ tăng ích

Anten này hoạt động trong hai dải tần số chính:

  • 800-960 MHz: Đây là dải tần thấp, thường được sử dụng cho GSM 900 và một số băng tần LTE.
  • 1710-2700 MHz: Đây là dải tần cao, bao gồm các băng tần DCS 1800, PCS 1900, UMTS, LTE, và Wi-Fi 2.4 GHz.
  • Độ tăng ích (gain) của anten khác nhau ở mỗi dải tần:
  • 2 dBi ở dải tần 800-960 MHz
  • 5 dBi ở dải tần 1710-2700 MHz
  • Sự khác biệt này là do kích thước vật lý của anten tối ưu hóa cho các tần số cao hơn, dẫn đến độ tăng ích cao hơn ở dải tần cao.

2.2. VSWR (Voltage Standing Wave Ratio)

VSWR là một chỉ số quan trọng đo lường mức độ phù hợp giữa anten và đường truyền. Anten này có:

  • VSWR ≤ 1.8 ở dải tần thấp
  • VSWR ≤ 1.5 ở dải tần cao
  • Các giá trị này cho thấy anten có khả năng phù hợp tốt, đặc biệt ở dải tần cao. VSWR càng gần 1, càng ít năng lượng bị phản xạ trở lại nguồn phát, tăng hiệu suất của hệ thống.

2.3. PIM (Passive Intermodulation)

  • PIM ≤ -140 dBc cho sản phẩm thứ 3 là một chỉ số rất tốt. PIM thấp giúp giảm nhiễu và cải thiện chất lượng tín hiệu, đặc biệt quan trọng trong môi trường đa băng tần như các hệ thống DAS hiện đại.

2.4. Băng thông ngang và góc đứng

  • Băng thông ngang 360°: Đây là đặc trưng của anten toàn hướng, cho phép phủ sóng đều trong không gian.
  • Góc đứng 3dB: 30°/60°: Góc này ảnh hưởng đến vùng phủ sóng theo chiều dọc. Góc hẹp hơn ở tần số cao giúp tập trung năng lượng, bù đắp cho sự suy hao lớn hơn của tín hiệu ở tần số cao.

 

3. Cấu trúc và thiết kế

 

  • Kích thước và trọng lượng
    • Với kích thước 187 x 87 mm và trọng lượng chỉ 0.3 kg, anten này khá nhỏ gọn. Điều này cho phép lắp đặt dễ dàng trên trần nhà mà không gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc cấu trúc của tòa nhà.
  • Vật liệu
    • Phản xạ: Nhôm/Đồng - Các vật liệu dẫn điện tốt, giúp tối ưu hóa hiệu suất anten.
    • Radome: ABS màu trắng - Vật liệu nhựa này bảo vệ các phần tử anten khỏi môi trường xung quanh mà vẫn cho phép tín hiệu truyền qua hiệu quả.
  • Khả năng chịu nhiệt
    • Dải nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +65°C cho thấy anten có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, từ khu vực lạnh giá đến nóng ẩm.

 

4. Hiệu suất và ứng dụng

 

  • Công suất tối đa
    • Công suất đầu vào tối đa 50W cho phép anten hoạt động với nhiều loại thiết bị phát khác nhau, từ các trạm phát công suất thấp đến các hệ thống DAS lớn hơn.
  • Khả năng chống sét
    • Tính năng DC ground giúp bảo vệ anten và thiết bị kết nối khỏi các hiện tượng phóng điện tĩnh và sét đánh gián tiếp.
  • Ứng dụng trong hệ thống DAS
    • Anten này đặc biệt phù hợp cho các hệ thống DAS trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, sân bay, và các không gian công cộng lớn khác. Khả năng hỗ trợ đa băng tần cho phép một anten duy nhất phục vụ nhiều công nghệ không dây khác nhau, giảm chi phí và độ phức tạp của hệ thống.

 

5. Kết luận

 

Anten trần Omni 800-2700 MHz là một giải pháp kỹ thuật tiên tiến cho các hệ thống thông tin di động trong nhà. Với khả năng hỗ trợ đa băng tần, hiệu suất cao, và thiết kế nhỏ gọn, nó đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng về kết nối di động chất lượng cao trong các môi trường xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa các thông số kỹ thuật tối ưu và tính linh hoạt trong ứng dụng làm cho anten này trở thành một lựa chọn hàng đầu cho các nhà tích hợp hệ thống và quản lý cơ sở hạ tầng mạng

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Anten Panel Antenna 9dBi, 800-2700MHz, N-Female

Giá Cholonjsc: 180.000đ

240.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Ceiling Antenna SHD-O-693810-XD

Giá Cholonjsc: 180.000đ

250.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 10%

Ceiling Antenna SHD-D-082712-SXD

Giá Cholonjsc: 280.000đ

350.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 10%

Indoor Omni Celling Antenna

Giá Cholonjsc: 120.000đ

172.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Anten Yagi Antenna 11dbi (Log-periodic Antenna N)

Giá Cholonjsc: 240.000đ

364.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 0%

Antenna Pannel Treo Tường

Giá Cholonjsc: 180.000đ

270.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 10%

Antenna Indoor 360 Độ Treo Trần

Giá Cholonjsc: 159.000đ

185.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%