Bộ Chia Tín Hiệu Quang ABS Splitter 1x16 SC/UPC

225000225.000 ₫355,000 ₫(-37%)
Đã bán: 7.310

Thương hiệu: FASTTEL
Mã SP: F-C007-U
Chiết khấu hệ thống: 1%

Bộ chia tín hiệu quang ABS Splitter 1x16 SC/UPC là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng xuất sắc nhu cầu mở rộng và nâng cấp hệ thống mạng quang quy mô lớn. Với đầu nối SC/UPC, thiết bị này cung cấp sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí, phù hợp với đa số ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp và khu dân cư.

Bộ Chia Tín Hiệu Quang ABS Splitter 1x16 SC/UPC Có Kích Thước Chỉ 2.5mm, Độ Phản Xạ Ngược Khoảng -50db, Suy Hao Chèn ≤ 13.9 Db. Liên Hệ Chợ Lớn JSC Để Được Tư Vấn Bộ Chia Tín Hiệu Quang Chi Tiết Nhất.
   Bộ
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Bộ chia tín hiệu quang ABS Splitter 1x16 SC/UPC là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng quang, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu mở rộng mạng lưới hiệu quả cho các ứng dụng quy mô lớn. Sản phẩm này cho phép chia một tín hiệu đầu vào thành 16 tín hiệu đầu ra riêng biệt, đảm bảo độ chính xác cao và suy hao tối thiểu trong quá trình truyền tải.

 

Giải thích chi tiết về đầu nối SC/UPC

 

SC/UPC là một loại đầu nối quang phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng mạng quang:

Đặc điểm

SC (Subscriber Connector)

UPC (Ultra Physical Contact)

Thiết kế

Đầu nối vuông góc

Phương pháp đánh bóng đầu sợi quang

Cơ chế

Push-pull, dễ kết nối và ngắt

Bề mặt phẳng đánh bóng chính xác

Kích thước

2.5mm, nhỏ gọn

Độ nhám bề mặt < 50nm

Ưu điểm

Tiết kiệm không gian, dễ sử dụng

Giảm tổn thất và phản xạ ngược

So sánh với APC (Angled Physical Contact):

Đặc điểm

UPC

APC

Độ phản xạ ngược

Khoảng -50dB

-60dB hoặc tốt hơn

Hình dạng đầu connector

Phẳng

Vát góc 8 độ

Màu sắc

Xanh dương

Xanh lá

Ứng dụng phù hợp

Nhiều ứng dụng thông thường

Hệ thống đòi hỏi độ phản xạ ngược cực thấp

Chi phí

Thấp hơn

Cao hơn

 

Băng tần hỗ trợ:

 

Băng tần

Phạm vi bước sóng

Ứng dụng

O (Original)

1260-1360nm

Truyền dẫn khoảng cách ngắn

E (Extended)

1360-1460nm

Mở rộng khả năng truyền dẫn

S (Short wavelength)

1460-1530nm

Ứng dụng đặc biệt

C (Conventional)

1530-1565nm

Phổ biến trong hệ thống DWDM

L (Long wavelength)

1565-1625nm

Mở rộng dung lượng hệ thống DWDM

U (Ultra-long wavelength)

1625-1650nm

Giám sát và bảo trì

 

Lợi ích và ứng dụng

 

1. Mở rộng mạng lưới hiệu quả

Ứng dụng

Mô tả

Kết nối đa thiết bị

Cho phép kết nối đến 16 thiết bị đầu cuối từ một nguồn tín hiệu

FTTH (Fiber To The Home)

Phù hợp cho khu dân cư có mật độ cao hoặc khu đô thị lớn

FTTB (Fiber To The Building)

Lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng hoặc chung cư cao tầng

 

2. Truyền tải ổn định và chất lượng cao

Ứng dụng

Mô tả

Streaming video 4K/8K và VR

Đảm bảo băng thông và tốc độ truyền tải cao

Cloud computing và big data

Đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu lớn cho doanh nghiệp

Hệ thống camera an ninh IP

Hỗ trợ triển khai nhiều camera độ phân giải cao

 

3. Linh hoạt trong thiết kế mạng

Ứng dụng

Mô tả

PON (Passive Optical Network)

Phù hợp cho mạng GPON và EPON quy mô lớn

AON (Active Optical Network)

Lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu cỡ vừa và lớn

 

4. Tiết kiệm chi phí dài hạn

Lợi ích

Mô tả

Giảm số lượng cáp quang

Tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở hạ tầng dây cáp quang hiện có

Tiết kiệm không gian và năng lượng

Giảm số lượng thiết bị active cần thiết trong mạng

Cải thiện ROI

Cho phép nhà cung cấp dịch vụ phục vụ nhiều khách hàng hơn

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số

Giá Trị

Loại đầu nối

SC/UPC

Loại Sợi Quang

G657A1 2.0mm hoặc 3.0mm

Bước sóng hoạt động

1260nm ÷ 1650nm

Suy hao chèn

13.9 dB

Độ đồng đều

1.0dB

Suy hao phản xạ

≥ 55 dB

PDL (Polarization Dependent Loss)

≤ 0.3 dB

Độ ổn định nhiệt

≤ 0.1 dB (-40°C đến +80°C)

Định hướng

≥ 55 dB

Chiều dài cáp

In 1m out 1.5m hoặc theo yêu cầu

Nhiệt Độ Hoạt Động (°C)

-40°C  ~ 85°C

Nhiệt Độ Lưu Trữ (°C)

-40°C  ~ 85°C