Cáp Feeder 7/8 Hansen Chính Hãng

6500065.000 ₫75,000 ₫(-14%)
Đã bán: 2.254

Thương hiệu: Hansen
Mã SP: fd78hs
Chiết khấu hệ thống: 1%

Cáp feeder 7/8 Hansen là sản phẩm viễn thông chất lượng cao, có đường kính ngoài 22.2mm, thiết kế gồm 4 lớp: lõi đồng dẫn, lớp cách điện, lớp dẫn ngoài và lớp vỏ bọc bảo vệ. Cáp có tần số hoạt động lên đến 5000 MHz, suy hao tín hiệu thấp (10.40 dB/100m), và chỉ số VSWR tốt (1.12–1.15), phù hợp cho các ứng dụng từ 2G đến 5G, mạng không dây, dầu khí, hàng hải, viễn thông và quốc phòng. Với hiệu suất cao và độ bền vượt trội, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án viễn thông quy mô lớn.

Mua Cáp Feeder 7/8 Hansen Chính Hãng Tại Chợ Lớn JSC, Với Thiết Kế Gồm 4 Lớp, Tần Số Hoạt Động Lên Đến 5000 Mhz, Suy Hao Tín Hiệu Thấp 10.40 Db/100m, Sản Phẩm Là Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Viễn Thông. Liên Hệ Ngay Để Được Hỗ Trợ Và Tư Vấn!
   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

1. Giới thiệu

 

Cáp feeder 7/8 Hansen là một thành phần quan trọng trong hạ tầng viễn thông hiện đại. Tên gọi "7/8" chỉ đường kính ngoài của cáp, tương đương khoảng 22.2mm. Sự kết hợp giữa thiết kế tinh vi và vật liệu chất lượng cao giúp cáp feeder 7/8 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong truyền tải tín hiệu.

 

2. Cấu trúc Chi tiết

 

2.1 Lớp dẫn trong (Inner Conductor)

  • Vật liệu: Thường làm bằng đồng hoặc hợp kim đồng.
  • Thiết kế: Dạng ống rỗng để giảm trọng lượng và tăng hiệu suất truyền dẫn.
  • Chức năng: Truyền tải chính tín hiệu RF (Radio Frequency).

2.2 Lớp cách điện (Insulation)

  • Vật liệu: Thường sử dụng polyethylene foam hoặc Teflon.
  • Đặc tính: Độ điện môi thấp, giảm thiểu suy hao tín hiệu quang.
  • Chức năng: Ngăn cách điện giữa lớp dẫn trong và lớp dẫn ngoài, duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu.

2.3 Lớp dẫn ngoài (Outer Conductor)

  • Vật liệu: Thường làm bằng đồng hoặc nhôm.
  • Thiết kế: Có thể là dạng ống liền hoặc dạng lưới.
  • Chức năng: Bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ bên ngoài, đồng thời làm nhiệm vụ tiếp đất.

2.4 Lớp vỏ bọc ngoài (Jacket)

  • Vật liệu: Thường là polyethylene (PE) hoặc polyvinyl chloride (PVC).
  • Đặc tính: Chống tia UV, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt.
  • Chức năng: Bảo vệ cáp khỏi các tác động môi trường như ẩm ướt, nhiệt độ, và va đập cơ học.

 

3. Phân tích Thông số Kỹ thuật

 

3.1 Tần số hoạt động tối đa (5000 MHz)

  • Ý nghĩa: Cáp có thể hoạt động hiệu quả trong dải tần số rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng từ 2G đến 5G.
  • Ưu điểm: Tính linh hoạt cao, có thể sử dụng cho nhiều thế hệ công nghệ di động khác nhau.

3.2 Suy hao (10.40 dB/100m)

  • Giải thích: Đây là mức suy giảm tín hiệu trên quãng đường 100m.
  • Đánh giá: Mức suy hao này tương đối thấp so với các loại cáp quang khác, đảm bảo tín hiệu được truyền đi xa mà vẫn giữ được chất lượng.

3.3 Năng lượng tiêu thụ (0.96 kW)

  • Ý nghĩa: Đây là công suất tối đa mà cáp có thể truyền tải an toàn.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các trạm phát sóng công suất cao, đáp ứng nhu cầu phủ sóng rộng.

3.4 Dải tần hoạt động (200 MHz đến 3000 MHz)

  • Tính linh hoạt: Có thể sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong viễn thông.
  • Tương thích: Phù hợp với hầu hết các băng tần được sử dụng trong mạng di động hiện nay.

3.5 Chỉ số sóng đứng (VSWR)

  • Giải thích: VSWR là tỷ số giữa biên độ sóng tới và sóng phản xạ.
  • Đánh giá: Với VSWR từ 1.12 đến 1.15, cáp có khả năng truyền tải tín hiệu rất tốt, giảm thiểu mất mát do phản xạ.

 

4. Ứng dụng

 

  • Hệ thống di động
    • 2G/3G: Cung cấp kết nối ổn định cho các dịch vụ thoại và dữ liệu cơ bản.
    • 4G/5G: Đáp ứng yêu cầu băng thông cao và độ trễ thấp cho các ứng dụng multimedia và IoT.
  • Mạng không dây
    • Wi-Fi: Hỗ trợ triển khai các điểm phát Wi-Fi công suất cao, phù hợp cho khu vực đông đúc.
  • Công nghiệp dầu khí
    • Ứng dụng: Truyền tải tín hiệu trên các dàn khoan, đảm bảo liên lạc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Hàng hải
    • Hệ thống thông tin bờ biển: Cung cấp kết nối ổn định cho các trạm thông tin dọc bờ biển, hỗ trợ an toàn hàng hải.
  • Viễn thông
    • Trạm thu phát Viba: Hỗ trợ truyền tải tín hiệu tần số cao (7 GHz hoặc 15 GHz) trong các hệ thống vi ba.
  • Quốc phòng và vũ trụ
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống thông tin quân sự và vệ tinh, đảm bảo độ tin cậy cao trong môi trường đặc biệt.

 

5. Ưu điểm và Hạn chế

 

  • Ưu điểm:
    • Hiệu suất cao: Suy hao thấp, VSWR tốt.
    • Độ bền: Chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
    • Linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng và tần số khác nhau.
  • Hạn chế:
    • Chi phí: Thường cao hơn so với các loại cáp thông thường.
    • Trọng lượng: Nặng hơn so với một số loại cáp khác, có thể gây khó khăn trong lắp đặt.

 

6. Kết luận

 

Cáp feeder 7/8 Hansen là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của ngành viễn thông hiện đại. Với khả năng hoạt động đa dạng và hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án viễn thông quy mô lớn, đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao. Sự đầu tư vào loại cáp này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho hệ thống viễn thông, đảm bảo khả năng mở rộng và nâng cấp trong tương lai.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông số

Giá trị

Tần số hoạt động tối đa

5000 MHz

Suy hao

10.40 dB/100m

Năng lượng tiêu thụ

0.96 kW

Dải tần hoạt động

200 MHz đến 3000 MHz

Suy hao công suất trung bình/100m theo dải tần

Băng tần (MHz)

Suy hao (dB/100m)

800

3.62

900

3.87

1800

5.73

2000

6.09

2200

6.44

2500

6.95

2700

7.28

Chỉ số sóng đứng (VSWR)

Dải tần (MHz)

VSWR

800 MHz - 1000 MHz

<1.10

1700 MHz - 2500 MHz

<1.12

2500 MHz - 2690 MHz

<1.15