Feeder 7/8''

Thương hiệu: Hansen
VND 65000
Giá Cholonjsc: 65.000 đ
Giá thị trường: 72,000 đ
Tiết kiệm: 7.000đ (10%)
Chiết khấu hệ thống: 1%
Mã sản phẩm: FDH7

Ưu điểm

  • Suy hao thấp: Cho phép truyền tải tín hiệu đường dài với ít mất mát.
  • Băng thông rộng: Hoạt động hiệu quả từ tần số thấp đến 5000 MHz.
  • Khả năng chống nhiễu tốt: Bảo vệ tín hiệu khỏi các nguồn nhiễu bên ngoài.
  • Độ bền cao: Chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Linh hoạt trong lắp đặt: Bán kính uốn cong nhỏ cho phép lắp đặt trong không gian hạn chế.
  • Công suất cao: Có thể truyền tải công suất lớn, đặc biệt ở tần số thấp.
  
YÊN TÂM MUA HÀNG

 

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Thời gian:24/24h tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 - Chủ nhật
Chat với chúng tôi:
CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Giới thiệu

 

Cáp feeder 7/8 là một thành phần quan trọng trong hạ tầng viễn thông hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải tín hiệu tần số radio (RF) giữa các thiết bị phát sóng và ăng-ten. Tên gọi "7/8" chỉ đường kính ngoài của cáp, tương đương khoảng 22.2mm. Sự kết hợp giữa thiết kế tinh vi và vật liệu chất lượng cao giúp cáp feeder 7/8 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao trong truyền tải tín hiệu.

 

2. Cấu trúc và Vật liệu

 

  • Lớp dẫn trong (Inner Conductor)
    • Vật liệu: Đồng
    • Đường kính: Khoảng 9.4 mm
    • Thiết kế: Dạng ống rỗng để giảm trọng lượng và tăng hiệu suất truyền dẫn
    • Chức năng: Truyền tải chính tín hiệu RF
    • Độ dẫn điện: > 98% IACS (International Annealed Copper Standard)
  • Lớp cách điện (Insulation)
    • Vật liệu: Polyethylene foam
    • Chiều dày: Khoảng 5.7 mm
    • Đặc tính: Độ điện môi thấp (1.38), giảm thiểu suy hao tín hiệu
    • Chức năng: Ngăn cách điện giữa lớp dẫn trong và lớp dẫn ngoài, duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu
  • Lớp dẫn ngoài (Outer Conductor)
    • Vật liệu: Đồng hoặc hợp kim đồng
    • Chiều dày: Khoảng 0.5 mm
    • Thiết kế: Có thể là dạng ống liền hoặc dạng lưới
    • Chức năng: Bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ bên ngoài, đồng thời làm nhiệm vụ tiếp đất
  • Lớp vỏ bọc ngoài (Jacket)
    • Vật liệu: Polyethylene (PE) chống tia UV
    • Chiều dày: Khoảng 1 mm
    • Đặc tính: Chống tia UV, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt
    • Chức năng: Bảo vệ cáp khỏi các tác động môi trường như ẩm ướt, nhiệt độ, và va đập cơ học

 

3. Thông số Kỹ thuật Chi tiết

 

  • Thông số Vật lý
    • Đường kính ngoài: 22.2 mm (7/8 inch)
    • Trọng lượng trung bình: 0.45 kg/m
    • Trọng lượng vận chuyển: 470 kg/km
    • Bán kính uốn cong tối thiểu:
    • Khi lắp đặt: 250 mm
    • Sau khi lắp đặt: 125 mm
    • Lực kéo tối đa:
    • Khi lắp đặt: 2700 N
    • Liên tục: 1350 N
  • Thông số Điện
    • Trở kháng đặc tính: 50 ± 1 Ohm
    • Điện dung trung bình: 76 pF/m
    • Vận tốc truyền sóng tương đối: 89% 
    • Điện áp đỉnh tối đa: 4.8 kV
    • Công suất truyền tải tối đa:
    • Ở tần số 100 MHz: 10.4 kW
    • Ở tần số 1000 MHz: 3.1 kW
    • Ở tần số 2000 MHz: 2.1 kW
  • Suy hao Tín hiệu
    • Suy hao theo tần số (dB/100m ở 20°C):

Tần số

Suy hao

100 MHz

1.44 dB

450 MHz

3.16 dB

900 MHz

4.57 dB

1800 MHz

6.68 dB

2100 MHz

7.27 dB

3000 MHz

8.89 dB

5000 MHz

11.95 dB

Hệ số nhiệt của suy hao: 0.1% / °C (đối với nhiệt độ > 20°C)

  • Chỉ số Sóng đứng (VSWR)
    • 700-960 MHz: < 1.05
    • 1700-2200 MHz: < 1.05
    • 2200-2700 MHz: < 1.08
    • Độ biến thiên VSWR khi uốn cong: < ±0.02
  • Hiệu suất Chống Nhiễu
    • Độ che chắn (Shielding Effectiveness):
    • 30-1000 MHz: > 110 dB
    • 1000-2000 MHz: > 105 dB
    • 2000-3000 MHz: > 100 dB
    • Trở kháng truyền (Transfer Impedance):
    • Ở 30 MHz: < 1 mΩ/m
    • Ở 1000 MHz: < 3 mΩ/m
  • Thông số Môi trường
    • Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +85°C
    • Nhiệt độ lắp đặt tối thiểu: -25°C
    • Chống cháy: Đạt tiêu chuẩn IEC 60332-1, IEC 60332-3-24
    • Chống tia UV: Đạt tiêu chuẩn ASTM G155
    • Chống ăn mòn: Đạt tiêu chuẩn IEC 60068-2-52 (thử nghiệm sương muối)

 

4. Ứng dụng

 

    Ứng dụng
    • Hệ thống di động:
      • Trạm BTS cho mạng 2G, 3G, 4G và 5G
      • Kết nối giữa thiết bị phát sóng và ăng-ten trong các trạm phát sóng di động
    • Mạng không dây:
      • Triển khai dịch vụ Wi-Fi IEEE 802.11 a/b/g/n/ac trong khu vực rộng lớn
      • Hệ thống WiMAX
      • Phát thanh và Truyền hình:
      • Kết nối giữa máy phát và ăng-ten phát sóng FM/TV
    • Công nghiệp dầu khí:
      • Hệ thống thông tin trên các dàn khoan
      • Mạng truyền thông trong các cơ sở lọc dầu và nhà máy hóa chất
    • Hàng hải:
      • Hệ thống thông tin dọc bờ biển
      • Truyền thông trên tàu biển và các cảng biển
    • Viễn thông:
      • Trạm thu phát Viba Minilink hoặc Pasolink (7 GHz hoặc 15 GHz)
      • Hệ thống truyền dẫn vi ba point-to-point
    • Quốc phòng và vũ trụ:
      • Hệ thống thông tin quân sự
      • Ứng dụng trong các trạm mặt đất vệ tinh

 

So sánh với Các Loại Cáp Khác

 

Loại Cáp

Ưu điểm

Nhược điểm

Ứng dụng phù hợp

Cáp feeder 7/8

- Suy hao thấp

- Công suất cao

- Chống nhiễu tốt

- Đắt hơn

- Nặng, khó lắp đặt

Trạm phát sóng bts lớn, đường truyền dài

Cáp feeder 1/2

- Nhẹ hơn, dễ lắp đặt

- Rẻ hơn

- Suy hao cao hơn

- Công suất thấp hơn

Trạm phát nhỏ, đường truyền ngắn

Cáp đồng trục RG-6

- Rất linh hoạt

- Giá rẻ

- Suy hao cao

- Công suất thấp

TV cáp, ăng-ten trong nhà

Cáp quang

- Suy hao rất thấp

- Băng thông rất cao

- Cần chuyển đổi tín hiệu- Dễ bị hỏng

Truyền dữ liệu tốc độ cao, khoảng cách xa

 

6. Lắp đặt và Bảo trì

 

  • Quy trình lắp đặt
    • Khảo sát và lập kế hoạch tuyến cáp
    • Chuẩn bị công cụ và vật tư (kìm cắt, dao cáp, keo chống thấm)
    • Kéo cáp theo tuyến đã định, chú ý không vượt quá lực kéo tối đa
    • Uốn cong cáp theo bán kính cho phép
    • Lắp đặt các đầu nối cáp quang (connector) phù hợp
    • Kiểm tra và bọc kín các mối nối bằng vật liệu chống thấm
  • Bảo trì định kỳ
    • Kiểm tra trực tiếp các đoạn cáp lộ thiên
    • Đo kiểm các thông số điện (VSWR, suy hao)
    • Kiểm tra độ kín của các mối nối
    • Thay thế các đoạn cáp bị hư hỏng nếu cần

 

7. Xu hướng Phát triển

 

  • Cải thiện vật liệu: Nghiên cứu vật liệu mới cho lớp cách điện để giảm suy hao và tăng công suất truyền tải
  • Tối ưu hóa cấu trúc: Phát triển cấu trúc lõi dẫn mới để cải thiện hiệu suất ở tần số cao
  • Tăng cường khả năng chống nhiễu: Áp dụng công nghệ mới trong lớp dẫn ngoài để nâng cao hiệu quả chống nhiễu
  • Cải tiến vỏ bọc: Phát triển vật liệu vỏ bọc mới có khả năng chống cháy và chống tia UV tốt hơn
  • Tích hợp cảm biến: Tích hợp các cảm biến vào cáp để giám sát tình trạng hoạt động và cảnh báo sớm các vấn đề

 

8. Kết luận

 

Cáp feeder 7/8 là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của ngành viễn thông hiện đại. Với khả năng hoạt động đa dạng và hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án viễn thông quy mô lớn, đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao.

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Cáp Feeder 7/8 Chính Hãng Hengxin

Giá Cholonjsc: 61.000đ

75.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 0%

Cáp Feeder 1/2 Chính Hãng Hengxin

Giá Cholonjsc: 30.000đ

37.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 0%

Cáp Feeder 7/8 Hansen Chính Hãng

Giá Cholonjsc: 65.000đ

75.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Feeder 1/2 Chính Hãng Hansen

Giá Cholonjsc: 34.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Feeder 1/2 Rosenberger Chính Hãng

Giá Cholonjsc: 37.000đ

48.000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%