Cáp Feeder 1/2 Chính Hãng Hengxin

3200032.000 ₫37,000 ₫(-14%)
Đã bán: 220.530

Thương hiệu: Hengxin
Mã SP: fd1/2
Chiết khấu hệ thống: 0%

  • Cáp đồng trục Feeder 1/2 Hengxin là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của hệ thống viễn thông hiện đại. hàng chính hãng, chất lượng cao, hiệu suất ổn định và độ bền vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà khai thác mạng và đơn vị tích hợp hệ thống.
  • Đặc biệt, khả năng hoạt động trong dải tần rộng, cùng với các thông số kỹ thuật ưu việt như VSWR thấp và suy hao tín hiệu tối thiểu, giúp cáp Feeder 1/2 Hengxin trở thành giải pháp truyền dẫn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực viễn thông.
Mua Ngay Cáp Feeder 1/2 Chính Hãng Chất Lượng Cao Tại Chợ Lớn JSC. Là Loại Cáp Đồng Trục Cỡ 1/2 Inch, Cấu Tạo Bởi 4 Lớp, VSWR ≤1.10, Suy Hao Thấp 2.17 Db/100m, Công Suất Đỉnh 40 Kw. Giảm Giá 10% Hấp Dẫn, Đặt Hàng Ngay Hôm Nay!
   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Giới thiệu

Cáp Feeder 1/2 Hengxin là giải pháp truyền dẫn cao cấp được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống viễn thông hiện đại. Với cấu trúc tiên tiến và hiệu suất vượt trội, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của ngành công nghiệp viễn thông.

 

Cấu trúc và Thiết kế

 

  • Cấu tạo Đa lớp Tiên tiếnCáp được thiết kế với bốn lớp chính, mỗi lớp đều được chế tạo với độ chính xác cao và vật liệu chất lượng hàng đầu:
  • Lớp dẫn trong (Inner Conductor)
    • Vật liệu: Dây nhôm mạ đồng chất lượng cao
    • Đường kính: 4.80 mm
    • Đặc điểm:
      • Độ dẫn điện tuyệt hảo
      • Trọng lượng nhẹ tối ưu
      • Khả năng chống ăn mòn cao
      • Độ bền cơ học vượt trội
  • Lớp điện môi (Dielectric)
    • Vật liệu: PE xốp vật lý (Physical Foam PE)
    • Đường kính: 12.30 mm
    • Đặc điểm:
      • Hệ số điện môi thấp
      • Suy hao tín hiệu tối thiểu
      • Độ ổn định nhiệt cao
      • Cấu trúc đồng nhất
  • Lớp dẫn ngoài (Outer Conductor)
    • Vật liệu: Ống đồng dạng gợn sóng
    • Đường kính: 13.80 mm
    • Đặc điểm:
      • Hiệu quả chắn sóng tuyệt vời
      • Độ linh hoạt cao
      • Khả năng chống nhiễu xuất sắc
      • Độ bền cơ học cao
  • Vỏ bọc ngoài (Jacket)
    • Vật liệu: PE màu đen chất lượng cao
    • Đường kính: 15.70 mm
    • Đặc điểm:
    • Chống tia UV hiệu quả
    • Khả năng chống thấm nước tuyệt vời
    • Độ bền môi trường cao
    • Bảo vệ toàn diện cho cấu trúc bên trong
  • Ưu điểm Thiết kế
    • Cấu trúc đồng trục chính xác
    • Độ đồng nhất cao trong sản xuất
    • Tối ưu hóa cho hiệu suất RF
    • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

 

Thông số Kỹ thuật Chi tiết

 

  • Đặc tính Điện học Cơ bản
    • Trở kháng: 50 ± 1 Ω
    • Điện dung: 76.0 pF/m (23.2 pF/ft)
    • Vận tốc truyền sóng: 88%
    • Điện áp RF đỉnh: 1.60 kV
    • Công suất đỉnh: 40 kW
    • Tần số cắt: 8.8 GHz
    • Hiệu quả chắn sóng: >120 dB (>10MHz)
    • Điện trở cách điện: 5000 MΩ•km
  • Hiệu suất VSWRCáp duy trì VSWR ổn định across các dải tần quan trọng:
    • 0.8 - 1.0 GHz: ≤1.10
    • 1.7 - 2.2 GHz: ≤1.13
    • 2.2 - 2.7 GHz: ≤1.15

 

Bảng Suy hao và Công suất Chi tiết

Tần số (MHz)

Suy hao (dB/100m)

Suy hao (dB/100ft)

Công suất trung bình (kW)

100

2.17

0.66

3.94

150

2.67

0.81

3.17

200

3.10

0.94

2.75

280

3.69

1.13

2.27

450

4.74

1.45

1.80

800

6.45

1.97

1.33

900

6.87

2.09

1.25

1000

7.28

2.22

1.18

1500

9.08

2.77

0.95

1800

10.05

3.06

0.86

2000

10.66

3.25

0.81

2200

11.24

3.43

0.77

2400

11.80

3.60

0.75

2500

12.08

3.68

0.73

3000

13.39

4.08

0.65

 

Đặc tính Cơ học và Môi trường

 

  • Thông số Cơ học
    • Bán kính uốn cong tối thiểu:
    • Uốn đơn: 50 mm
    • Uốn lặp lại: 125 mm
    • Số lần uốn tối thiểu: 15 lần
    • Sức kéo tối đa: 1100 N (247 lb)
  • Khả năng Chịu nhiệt
    • Nhiệt độ lưu trữ: -55°C đến +85°C
    • Nhiệt độ lắp đặt: -40°C đến +60°C
    • Nhiệt độ vận hành: -55°C đến +85°C

 

Tiêu chuẩn Đo lường và Điều kiện Vận hành

 

  • Tiêu chuẩn Đo suy hao
    • VSWR: 1.0
    • Nhiệt độ cáp: 20°C (68°F)
    • Dung sai suy hao tối đa: 105% giá trị danh định
  • Điều kiện Đo công suất
    • VSWR: 1.0
    • Nhiệt độ môi trường: 40°C (104°F)
    • Nhiệt độ dây dẫn trong: 100°C (212°F)
    • Không có tải bức xạ mặt trời

 

Ứng dụng và Lợi ích

 

  • Ứng dụng Chính
    • Hệ thống Viễn thông Di động
    • Mạng 2G/3G/4G/5G
    • Trạm BTS
    • Small Cell và DAS
    • Hệ thống Phát thanh Truyền hình
    • Trạm phát sóng di động
    • Các hệ thống truyền dẫn
    • Hệ thống Công nghiệp
    • Mạng không dây công suất cao
    • Hệ thống điều khiển và giám sát
    • Ứng dụng Đặc biệt
    • Hệ thống radar
    • Hệ thống định vị
    • Mạng an ninh
  • Lợi ích Nổi bật
    • Hiệu suất Cao
    • Suy hao tín hiệu thấp
    • VSWR ổn định
    • Công suất truyền dẫn lớn
    • Hiệu quả chắn sóng tuyệt vời
    • Độ tin cậy Vượt trội
    • Tuổi thọ cao
    • Ổn định trong mọi điều kiện thời tiết
    • Khả năng chống nhiễu xuất sắc
    • Bảo vệ tối ưu cho dây dẫn
    • Lắp đặt và Bảo trì Thuận tiện
    • Trọng lượng nhẹ
    • Độ linh hoạt cao
    • Dễ dàng uốn cong và định tuyến
    • Chi phí bảo trì thấp

 

Kết luận

 

Cáp Feeder 1/2 Hengxin là một giải pháp truyền dẫn hoàn hảo cho các hệ thống dây viễn thông hiện đại. Với thiết kế tiên tiến, hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội, sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp viễn thông, từ các ứng dụng cơ bản đến các hệ thống đòi hỏi hiệu suất cao nhất.

Các đặc tính nổi bật như suy hao thấp, VSWR ổn định và khả năng chống nhiễu xuất sắc, kết hợp với độ bền cơ học cao và khả năng chống chịu môi trường tốt, làm cho Cáp Feeder 1/2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà khai thác mạng và đơn vị tích hợp hệ thống.

THÔNG TIN SẢN PHẨM
Lớp phản xạ trong (Inner Conductor) 4.80mm
Vật liệu lớp phản xạ trong Nhôm mạ Đồng
Lớp cách nhiệt (Insulation) 12.20mm
Vật liệu lớp cách nhiệt Physically Foamed PE
Lớp phản xạ ngoài (Outer Conductor) 13.80mm
Vật liệu lớp phản xạ ngoài Đồng dạng nếp gấp (Ring corrugated copper)
Lớp vỏ bảo vệ ngoài (Jacket) 15.70mm
Vật liệu lớp vỏ bảo vệ ngoài PE
Dải tần hoạt động 200MHz đến 3000MHz
Trở kháng 50 Ohm
Dải nhiệt hoạt động -50°C đến +80°C
Chịu lực kéo tối đa >1130N
Bán kính uốn cong tối thiểu 70mm
Trọng lượng 200kg ± 5 / 1km