- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, việc sử dụng các linh kiện mạng viễn thông chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ thống mạng. Một trong những sản phẩm thiết yếu trong lĩnh vực này là Đầu Fast Connector SC/UPC. Sản phẩm này không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình kết nối cáp quang mà còn đảm bảo hiệu suất truyền dẫn vượt trội.
Loại kết nối: |
SC/UPC |
Loại sợi: |
Single-mode (SM) |
Đường kính sợi: |
125µm (sợi), 250µm (lớp đệm), 900µm (cáp) |
Suy hao chèn (Insertion Loss): |
≤ 0.3dB |
Suy hao phản hồi (Return Loss): |
≥ 50dB |
Nhiệt độ hoạt động: |
-40°C đến +75°C |
Chất liệu vỏ: |
Nhựa ABS cao cấp chống cháy |
Màu sắc: |
Xanh dương |
Sản phẩm Đầu Fast Connector SC/UPC không chỉ nổi bật với thiết kế thông minh và chất lượng cao mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng:
Đầu Fast Connector SC/UPC là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án mạng viễn thông, từ hệ thống truyền dẫn cáp quang tại các doanh nghiệp, mạng lưới viễn thông công cộng, đến các ứng dụng tại nhà riêng. Sản phẩm đã được tin dùng trong nhiều dự án lớn, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả cao.
Với những ưu điểm vượt trội và thông số kỹ thuật ấn tượng, Đầu Fast Connector SC/UPC là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu kết nối cáp quang nhanh chóng và hiệu quả. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và sở hữu sản phẩm chất lượng này.
Thông Số | Chi Tiết |
Loại đầu nối | SC/UPC |
Suy hao chèn (ở 1550 nm) | ≤0.4dB |
Suy hao phản hồi (ở 1550 nm) | ≥55dB |
Thay đổi suy hao chèn sau 100 lần cắm đầu nối vào coupler | ≤0.5dB |
Loại cáp | 2x3mm |
Đường kính sợi quang | 125µm |
Đường kính vỏ cách điện (đảm bảo suy hao chèn và suy hao phản hồi) | 250µm |
Chiều dài sợi quang cắt (từ màu sắc đến vỏ lưỡi dao) | 10mm |
Kích thước (mm) | 55x8.9x7 |
Số lần tái sử dụng | ≥10 lần |
Lực giữ cáp (loại 2x3mm) | ≥40N (IL ≤ 0.4dB, chiều dài cáp từ 22-28cm, thời gian thử nghiệm: 2 phút) |
Lực khóa sợi quang | ≥3N (Thay đổi suy hao chèn ≤0.2dB, thời gian thử nghiệm: 1 phút) |
Nhiệt độ hoạt động | Từ -10°C đến 60°C |
Các thông số đo | |
ROC (Bán kính cong) | Từ 5 mm đến 12 mm |
Apex Offset (Sự lệch của đỉnh) | Từ 0 µm đến 50 µm |
Fiber Height (Chiều cao sợi quang) | Từ -100 nm đến 100 nm |
Thông số hoạt động | |
Bước sóng hoạt động | 1310nm, 1490nm, 1550nm |
Tuổi thọ | ≥10 năm |
In thông số "tháng/năm sản xuất" để xác định thời gian bảo hành | Có |
Thời gian bảo hành | ≥18 tháng |
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 15%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 15%
Đã bán: 6.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 8.4k
Chiết khấu hệ thống 4%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 4%