- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang 2 đầu LC/UPC-LC/APC 1-3m hiện đang nằm trong danh sách bán chạy nhất nhờ vào những ưu điểm và tính năng vượt trội, đặc biệt là lớp vỏ bền chắc và đầu nối có khả năng chống suy hao. Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, khách hàng có thể tham khảo bài viết dưới đây từ Chợ Lớn JSC..
Dây nhảy quang 2 đầu LC/UPC-LC/APC 1-3m đáp ứng các tiêu chuẩn TIA/EIA 492AAAA, IEC60793-2-10 A1b và tuân thủ các quy định RoHS. Sản phẩm có vỏ màu vàng, đường kính 3mm bao gồm cả lõi thép, với độ suy hao chỉ 0,36 dB/km tại bước sóng 1550 nm và 0,22 dB/km tại bước sóng 1310 nm.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cáp trong nhà, có thể lắp đặt linh hoạt trên tường, trần nhà, ống dẫn (FTTH) và các bề mặt không bằng phẳng khác mà không lo sợi quang bị uốn cong.
Với chiều dài linh hoạt từ 1-3m, sản phẩm đủ để kết nối trong các hệ thống nội bộ, dù là trong gia đình hay công ty. Cáp quang được làm từ sợi quang chất lượng cao và có lớp vỏ chống nhiễu, giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều tác nhân gây nhiễu.
Khác biệt so với các loại dây nhảy quang 2 đầu LC/UPC-LC/APC khác ở điểm, chiều dài của sản phẩm là 5m. Về thông số kỹ thuật cơ bản, sản phẩm không có điểm khác biệt nào quá lớn. Bạn có thể theo dõi các thông số qua bài viết sản phẩm Dây nhảy quang 2 đầu LC/UPC-LC/AP 5m tại đây.
Chuẩn bị trước khi sử dụng:
Kết nối dây nhảy quang:
Bạn có thể mua dây nhảy quang 2 đầu LC/UPC-LC/APC 1-3m chất lượng và giá thành tốt nhất hiện nay tại Chợ Lớn JSC. Bạn chỉ cần đặt mua ngay tại website ChoLonJSC.com hoặc gọi điện cho nhân viên tư vấn, bạn sẽ được hỗ trợ giao hàng 24/7 toàn quốc. Ngoài ra, sản phẩm cũng đã có giấy đăng ký và chứng minh, đảm bảo chính hãng và được bảo hành đầy đủ.
Thông Số |
Giá Trị |
Đơn vị |
Thông Tin Cơ Bản |
||
Nhà Sản Xuất |
FASTTEL |
|
Model |
F-P033-3M |
|
Loại Dây |
Single Mode Simplex |
|
Chiều dài |
1, 2 HOẶC 3 |
Mét |
Thông Số Sợi Quang |
||
Tiêu Chuẩn |
G.652D |
- |
Đường Kính Lõi/Vỏ |
9/125 |
μm |
Số Lõi |
1 |
- |
Đầu Nối |
||
Loại Đầu 1 |
LC/APC |
- |
Loại Đầu 2 |
LC/UPC |
- |
Tính Năng Quang Học |
||
Bước Sóng |
1310 |
nm |
1550 |
nm |
|
Suy Hao Phản Xạ (APC) |
≤ -65 |
dB |
Suy Hao Phản Xạ (UPC) |
≤ -55 |
dB |
Mức Suy Hao Ghép Nối |
0.25 - 0.5 |
dB |
Thông Số Vật Lý |
||
Đường Kính Dây |
2.0/3.0 |
mm |
Lớp Vỏ |
PVC OFNR-rated |
Màu vàng |
Hiệu Suất Truyền |
||
Khoảng Cách Truyền Tối Đa |
10 |
km |
Đặc Tính Cơ Học |
||
Lực Căng Lắp Đặt |
400 |
N |
Lực Căng Hoạt Động |
200 |
N |
Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt) |
60 |
mm |
Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp) |
30 |
mm |
Môi Trường Vận Hành |
||
Nhiệt Độ Hoạt Động |
-25 đến +75 |
°C |
Độ Ẩm Hoạt Động |
0 - 95 |
% |
Tuổi Thọ & Độ Bền |
||
Số Lần Cắm Rút |
≥ 500 |
Lần |
Độ Bền Kéo Sử Dụng |
≥ 100 |
N |
Tiêu Chuẩn Môi Trường |
||
REACH |
Đạt |
- |
SvHC |
Đạt |
- |
RoHS |
Đạt |
- |
Đóng Gói |
||
Loại Bao Bì |
Túi zip |
- |
Ứng Dụng |
||
Hệ Thống Áp Dụng |
Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu |
- |
Loại Mạng |
LAN, WAN, Multimedia |
- |
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 8.4k
Chiết khấu hệ thống 4%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 4%