- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang 2 đầu SC/UPC-ST/UPC 5m có một đầu kết nối quang loại SC/UPC và một đầu loại ST/UPC. Trong đó, UPC là tiêu chuẩn đánh bóng đầu nối quang, đảm bảo độ mất mát thấp và độ phản xạ thấp. Để đảm bảo thiết bị phù hợp với loại dây và đúng với yêu cầu, khách hàng không nên bỏ qua nội dung bài viết dưới đây.
Dây nhảy quang 2 đầu SC/UPC-ST/UPC 5m tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quang học quốc tế như ISO/IEC và TIA/EIA. Vậy nên, sản phẩm đảm bảo về độ an toàn, có khả năng chống cháy nổ, chống chảy ở nhiệt độ hoạt động. Dưới đây là những đặc điểm và ưu điểm nổi bật của sản phẩm SC/UPC-ST/UPC dài 5m:
Nếu gắn nhầm mức công suất, bước sóng hoặc chênh lệch suy hao quá nhiều, cả thiết bị và dây nhảy đều gặp ảnh hưởng. Để theo dõi các chỉ số kỹ thuật và xác định sản phẩm phù hợp, khách hàng nên theo dõi trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây.
Đầu nối phải |
SC/UPC, loại sợi tùy chọn Single-mode: SM 9/125 |
Đầu nối trái |
FC/UPC, sợi Single-mode: SM 9/125 |
Chiều dài |
5m |
Số lần kết nối |
1000 lần |
Độ bền kéo dãn |
Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao <0,5 dB |
Suy hao chèn |
< 0,2 dB (Yêu cầu theo tiêu chuẩn quốc tế <0,3 dB) |
Suy hao phản xạ |
APC >60 dB |
Bước sóng |
1310, 1550 nm |
Độ uốn cong |
R = 3cm |
Lực căng lớn nhất |
90 N/cm |
ChoLonJSC là địa chỉ bán dây nhảy quang uy tín và giá thành tốt nhất hiện nay. Bạn chỉ cần đặt mua dây nhảy quang ngay tại website ChoLonJSC hoặc gọi điện cho nhân viên tư vấn, bạn sẽ được hỗ trợ giao hàng 24/7 toàn quốc. Ngoài ra, sản phẩm cũng đã có giấy đăng ký và chứng minh, đảm bảo chính hãng và được bảo hành đầy đủ.
Thông Số |
Giá Trị |
Đơn vị |
Thông Tin Cơ Bản |
||
Nhà Sản Xuất |
FASTTEL |
|
Model |
F-P007-5M |
|
Loại Dây |
Single Mode Simplex |
|
Chiều dài |
5 |
Mét |
Thông Số Sợi Quang |
||
Tiêu Chuẩn |
G.652D |
- |
Đường Kính Lõi/Vỏ |
9/125 |
μm |
Số Lõi |
1 |
- |
Đầu Nối |
||
Loại Đầu 1 |
SC/UPC |
- |
Loại Đầu 2 |
ST/UPC |
- |
Tính Năng Quang Học |
||
Bước Sóng |
1310 |
nm |
1550 |
nm |
|
Suy Hao Phản Xạ (APC) |
≤ -65 |
dB |
Suy Hao Phản Xạ (UPC) |
≤ -55 |
dB |
Mức Suy Hao Ghép Nối |
0.25 - 0.5 |
dB |
Thông Số Vật Lý |
||
Đường Kính Dây |
2.0/3.0 |
mm |
Lớp Vỏ |
PVC OFNR-rated |
Màu vàng |
Hiệu Suất Truyền |
||
Khoảng Cách Truyền Tối Đa |
10 |
km |
Đặc Tính Cơ Học |
||
Lực Căng Lắp Đặt |
400 |
N |
Lực Căng Hoạt Động |
200 |
N |
Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt) |
60 |
mm |
Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp) |
30 |
mm |
Môi Trường Vận Hành |
||
Nhiệt Độ Hoạt Động |
-25 đến +75 |
°C |
Độ Ẩm Hoạt Động |
0 - 95 |
% |
Tuổi Thọ & Độ Bền |
||
Số Lần Cắm Rút |
≥ 500 |
Lần |
Độ Bền Kéo Sử Dụng |
≥ 100 |
N |
Tiêu Chuẩn Môi Trường |
||
REACH |
Đạt |
- |
SvHC |
Đạt |
- |
RoHS |
Đạt |
- |
Đóng Gói |
||
Loại Bao Bì |
Túi zip |
- |
Ứng Dụng |
||
Hệ Thống Áp Dụng |
Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu |
- |
Loại Mạng |
LAN, WAN, Multimedia |
- |
Đã bán: 7.2k
Chiết khấu hệ thống 0%
Đã bán: 7.5k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.2k
Chiết khấu hệ thống 0%
Đã bán: 7.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 4k
Chiết khấu hệ thống 0%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.2k
Chiết khấu hệ thống 4%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 4%