- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Tủ phối quang ODF ngoài trời 576FO là giải pháp cao cấp được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống viễn thông quy mô lớn. Với khả năng đáp ứng dung lượng lên đến 576FO cho đấu nối thẳng và 288 core cho đấu nối chéo, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các dự án FTTX, GPON và hệ thống CATV chuyên nghiệp.
Bảng 1: Thông Số Cơ Bản Tủ phối quang ODF ngoài trời 576FO
Thông số |
Chi tiết |
Model |
F-M084 |
Kích thước (HxWxD) |
1450mm x 750mm x 520mm |
Dung lượng tối đa (nối thẳng) |
576 core |
Dung lượng tối đa (cross) |
288 core |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Vật liệu |
SMC và Composite |
Bảng 2: Thông Số Môi Trường
Thông số |
Giá trị |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C đến +60°C |
Độ ẩm tương đối |
≤95% (tại +40°C) |
Áp suất khí quyển |
70~106Kpa |
Tiêu chuẩn chống thấm |
YD/T988-1998 |
Bảng 3: Thông Số Quang Điện
Thông số |
Giá trị |
Suy hao chèn |
≤0,2dB |
Suy hao đầu nối |
≤0,3dB |
Suy hao phản xạ UPC |
≥50dB |
Suy hao phản xạ APC |
≥65dB |
Tuổi thọ cắm rút |
>1000 lần |
Điện trở cách điện |
2x104MΩ/500V(DC) |
Độ bền điện |
3000V DC/1 phút |
Bảng 4: Thông Số Cơ Học
Thông số |
Giá trị |
Tiết diện dây nối đất |
>6mm² |
Bán kính uốn cong pigtail |
>30mm |
Bán kính uốn cong cáp vào |
>15 lần đường kính cáp |
Khả năng chịu lực bề mặt |
>1000N |
Khả năng chịu lực cửa |
>200N |
Tủ phối quang ODF ngoài trời 576FO là giải pháp tối ưu cho các dự án viễn thông quy mô lớn, đặc biệt phù hợp với điều kiện môi trường Việt Nam. Với các thông số kỹ thuật vượt trội và thiết kế tiên tiến, sản phẩm đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy lâu dài cho hệ thống mạng quang của bạn.
Giá Cholonjsc: 6.100.000đ
9.000.000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 3.500.000đ
4.600.000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 390.000đ
420.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 1.354.000đ
2.200.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 158.000đ
350.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 408.000đ
750.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 420.000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 35.000đ
48.000đ
Chiết khấu hệ thống 8%
Giá Cholonjsc: 56.000đ
96.000đ
Chiết khấu hệ thống 8%
Giá Cholonjsc: 689.000đ
1.100.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 495.000đ
703.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 428.000đ
502.000đ
Chiết khấu hệ thống 8%
Giá Cholonjsc: 295.000đ
450.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 26.000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%