Dây nhảy quang SC/UPC - LC/APC Singlemode Simplex

22000instock22.000 ₫42.000 ₫22.000 ₫32.000 ₫
Đã bán: 7.426

Thương hiệu: FASTTEL
Mã SP: F-P006
Chiết khấu hệ thống: 1%

Dây nhảy quang SC/UPC - LC/APC Singlemode Simplex là giải pháp kết nối hiệu quả trong hệ thống mạng viễn thông hiện đại. Với đầu kết nối SC và LC, sản phẩm mang lại độ tin cậy cao và khả năng chống nhiễu tốt nhờ công nghệ mài APC. Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian, đồng thời tương thích với nhiều hệ thống cũ. Dây nhảy này lý tưởng cho việc kết nối thiết bị PON đến OLT, chuyển đổi giữa GPON và EPON, cũng như triển khai hệ thống FTTH/FTTB. Sản phẩm đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định, phù hợp cho các ứng dụng quang học chuyên nghiệp.

Mua Dây Nhảy Quang SC/UPC-LC/APC Ngay Hôm Nay Để Nhận Chiết Khấu 30%! Đạt Chuẩn G.652D, Bước Sóng 1310nm/1550nm Và Bảo Hành Đến 12 Tháng.
  
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Dây nhảy quang SC/UPC - LC/APC Singlemode Simplex là giải pháp kết nối hiệu quả trong hệ thống mạng viễn thông hiện đại. Với đầu kết nối SC và LC, sản phẩm mang lại độ tin cậy cao và khả năng chống nhiễu tốt nhờ công nghệ mài APC.

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế tinh tế và hiệu quả: Dây nhảy quang được thiết kế với đầu connector LC nhỏ gọn (1.25mm) và đầu SC tin cậy (2.5mm). Việc kết hợp này giúp tiết kiệm không gian mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao. Công nghệ mài APC ở đầu LC giúp chống nhiễu tối ưu, đảm bảo tín hiệu luôn ổn định và chất lượng.
  • Tương thích đa dạng: Sản phẩm có khả năng tương thích ngược với nhiều hệ thống cũ, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hoặc thay thế mà không cần phải thay đổi toàn bộ hệ thống mạng.

Ứng dụng chuyên biệt

Dây nhảy quang có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực viễn thông, bao gồm:

  • Kết nối thiết bị PON đến OLT: Đảm bảo truyền dẫn tín hiệu quang ổn định.
  • Chuyển đổi giữa GPON và EPON: Hỗ trợ chuyển đổi nhanh chóng giữa hai công nghệ mạng.
  • Kết nối các thiết bị Active Network khác chuẩn: Giúp tối ưu hóa mạng lưới.
  • Triển khai hệ thống FTTH/FTTB: Đáp ứng nhu cầu kết nối internet cao tốc cho hộ gia đình và doanh nghiệp.
  • Phòng thí nghiệm và đo kiểm quang: Sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và kiểm tra quang học.

So sánh hiệu năng với các loại dây nhảy khác

Bảng 1: So sánh các loại dây nhảy quang phổ biến

Tiêu chí

SC/UPC-LC/APC

SC/UPC-SC/UPC

LC/UPC-LC/UPC

Kích thước đầu nối

SC: 2.5mm

LC: 1.25mm

2.5mm/2.5mm

1.25mm/1.25mm

Mật độ port

Cao

Trung bình

Rất cao

Độ ổn định cơ học

Rất tốt

Tốt

Khá

Khả năng chống nhiễu

Xuất sắc

Tốt

Tốt

Chi phí

Trung bình

Thấp

Cao

Đặc tính truyền dẫn đặc biệt

  • Hiệu suất truyền dẫn theo khoảng cách

Khoảng cách (km)

Suy hao (dB)

Công suất đầu ra (dBm)

0-5

< 0.15

-2 đến -3

5-10

< 0.25

-3 đến -4

10-15

< 0.35

-4 đến -5

15-20

< 0.45

-5 đến -6

  • Đặc tính tán sắc theo bước sóng
    • Zero Dispersion Wavelength: 1310±10 nm
    • Zero Dispersion Slope: ≤ 0.086 ps/nm²×km
    • Dispersion coefficient:
    • @1285-1330nm: ≤ 3.5 ps/nm×km
    • @1550nm: ≤ 18 ps/nm×km

Khả năng tương thích với các giao thức

Bảng 2: Tương thích giao thức và tốc độ

Giao thức

Tốc độ tối đa

Khoảng cách tối đa

GPON

2.5 Gbps

20 km

EPON

1.25 Gbps

20 km

10G-PON

10 Gbps

15 km

SDH/SONET

40 Gbps

10 km

Ethernet

100 Gbps

10 km

Hướng dẫn lắp đặt

Quy trình lắp đặt chuẩn

  • Kiểm tra trước lắp đặt
  • Các bước lắp đặt
    • Vệ sinh đầu connector bằng cồn 99%
    • Kiểm tra bằng kính hiển vi
    • Cắm theo đúng hướng chốt định vị
    • Xoay đai ốc FC đúng lực
  • Kiểm tra sau lắp đặt
    • Đo suy hao đường truyền
    • Kiểm tra độ ổn định kết nối
    • Test truyền dẫn thực tế

Giải pháp xử lý sự cố thường gặp

Sự cố

Nguyên nhân

Giải pháp

Suy hao quang cao

Bụi bẩn

Vệ sinh lại đầu connector

Mất tín hiệu

Gãy cong

Kiểm tra và thay thế đoạn cáp

Tín hiệu không ổn định

Lỏng kết nối

Siết chặt lại đầu connector

Phản xạ cao

Góc mài sai

Thay thế đầu connector

Tiêu chuẩn chất lượng và kiểm định

  • Tiêu chuẩn sản xuất
    • IEC 61754-4 (SC connector)
    • IEC 61754-20 (LC connector)
    • TIA/EIA 604-3A
    • Telcordia GR-326-CORE
  • Các thông số kiểm định
    • Thử nghiệm môi trường
      • Chu kỳ nhiệt: -40°C đến +85°C
      • Độ ẩm: 5-95% RH
      • Thử rung: 10-55Hz
    • Thử nghiệm cơ học
      • Test kéo: 100N/30s
      • Test xoắn: 0.5Nm
      • Test rơi: 1.5m

Khuyến nghị sử dụng và bảo trì

  • Lịch bảo trì định kỳ
    • Hàng ngày: Kiểm tra trực quan
    • Hàng tuần: Đo công suất
    • Hàng tháng: Vệ sinh đầu connector
    • 6 tháng: Kiểm tra OTDR
    • Hàng năm: Thay thế nếu cần
  • Điều kiện bảo quản tối ưu
    • Nhiệt độ: 15-35°C
    • Độ ẩm: 30-70%
    • Tránh ánh nắng trực tiếp
    • Bảo quản trong hộp chống tĩnh điện

Kết luận

Dây nhảy quang SC/UPC - LC/APC Singlemode Simplex là một giải pháp kết nối hiệu quả và tin cậy cho các hệ thống mạng hiện đại. Với thiết kế thông minh, khả năng tương thích cao và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng trong lĩnh vực viễn thông. Để đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài, việc tuân thủ quy trình lắp đặt và bảo trì định kỳ là rất quan trọng.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số

Giá Trị

Đơn vị

Thông Tin Cơ Bản

Nhà Sản Xuất

FASTTEL

 

Model

F-P006

 

Loại Dây

Single Mode Simplex

 

Chiều dài

3, 5, 7, 10, 15, 20, 25.... Tùy chọn

Mét

Thông Số Sợi Quang

Tiêu Chuẩn

G.652D

-

Đường Kính Lõi/Vỏ

9/125

μm

Số Lõi

1

-

Đầu Nối

Loại Đầu 1

SC/UPC

-

Loại Đầu 2

LC/APC

-

Tính Năng Quang Học

Bước Sóng

1310

nm

1550

nm

Suy Hao Phản Xạ (APC)

≤ -65

dB

Suy Hao Phản Xạ (UPC)

≤ -55

dB

Mức Suy Hao Ghép Nối

0.25 - 0.5

dB

Thông Số Vật Lý

Đường Kính Dây

2.0/3.0

mm

Lớp Vỏ

PVC OFNR-rated

Màu vàng

Hiệu Suất Truyền

Khoảng Cách Truyền Tối Đa

10

km

Đặc Tính Cơ Học

Lực Căng Lắp Đặt

400

N

Lực Căng Hoạt Động

200

N

Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt)

60

mm

Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp)

30

mm

Môi Trường Vận Hành

Nhiệt Độ Hoạt Động

-25 đến +75

°C

Độ Ẩm Hoạt Động

0 - 95

%

Tuổi Thọ & Độ Bền

Số Lần Cắm Rút

≥ 500

Lần

Độ Bền Kéo Sử Dụng

≥ 100

N

Tiêu Chuẩn Môi Trường

REACH

Đạt

-

SvHC

Đạt

-

RoHS

Đạt

-

Đóng Gói

Loại Bao Bì

Túi zip

-

Ứng Dụng

Hệ Thống Áp Dụng

Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu

-

Loại Mạng

LAN, WAN, Multimedia

-