- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang FC/UPC - FC/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm kết nối quang học cao cấp, được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Sử dụng công nghệ Singlemode với cấu trúc một sợi (Simplex), tích hợp đầu kết nối FC/UPC chất lượng cao tại cả hai đầu, sản phẩm đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tối ưu và độ tin cậy vượt trội.
Tiêu chí |
Thông số chi tiết |
Ghi chú |
Loại sợi |
Singlemode 9/125μm |
Theo chuẩn ITU-T G.652D |
Cấu trúc |
Simplex (1 sợi) |
Tiết diện tròn |
Đầu kết nối |
FC/UPC (hai đầu) |
Giao diện vặn xoay |
Đường kính sợi |
2.0mm/3.0mm |
Tùy chọn theo yêu cầu |
Vỏ bọc ngoài |
PVC LSZH |
Chống cháy, ít khói |
Mã màu |
Xanh dương |
Chuẩn Singlemode |
Thông số |
Giá trị |
Điều kiện đo |
Bước sóng hoạt động |
1310nm/1550nm |
Dual-window |
Suy hao đường truyền |
≤ 0.35dB/km@1310nm |
Theo IEC 61300-3-4 |
Suy hao ghép nối |
0.25dB - 0.5dB |
Đo tại 1310nm |
Suy hao phản xạ |
≤ -55dB |
Chuẩn UPC |
Phân cực Mode (PMD) |
≤ 0.2ps/√km |
Theo IEC 60793-1-48 |
Băng thông |
>5000MHz.km@1310nm |
Theo TIA/EIA-455-204 |
Thông số |
Giá trị định mức |
Giới hạn tối đa |
Lực kéo lắp đặt |
400N |
500N |
Lực kéo vận hành |
200N |
300N |
Sức chịu nén |
620N/10cm |
700N/10cm |
Độ bền nén liên tục |
100 N/cm² |
120 N/cm² |
Độ bền nén tức thời |
500 N/cm² |
600 N/cm² |
Số lần cắm rút |
500 lần |
1000 lần |
Khả năng chống va đập |
20 lần (0.74Nm) |
25 lần |
Yếu tố |
Phạm vi hoạt động |
Phạm vi lưu trữ |
Nhiệt độ |
-25°C đến +75°C |
-40°C đến +85°C |
Độ ẩm |
0% - 95% RH |
0% - 90% RH |
Áp suất khí quyển |
70-106 kPa |
50-120 kPa |
Độ cao hoạt động |
≤ 4000m |
≤ 5000m |
5. Thông số Hình học
Thông số |
Giá trị |
Dung sai |
Bán kính uốn (lắp đặt) |
60mm |
±5mm |
Bán kính uốn (vận hành) |
30mm |
±3mm |
Chiều dài cáp |
Theo yêu cầu |
±1% |
Đường kính ferrule |
2.5mm |
±0.001mm |
Tính Năng Nổi Bật
Thông Số |
Giá Trị |
Đơn vị |
Thông Tin Cơ Bản |
||
Nhà Sản Xuất |
FASTTEL |
|
Model |
F-P018 |
|
Loại Dây |
Single Mode Simplex |
|
Chiều dài |
3, 5, 7, 10, 15, 20, 25.... Tùy chọn |
Mét |
Thông Số Sợi Quang |
||
Tiêu Chuẩn |
G.652D |
- |
Đường Kính Lõi/Vỏ |
9/125 |
μm |
Số Lõi |
1 |
- |
Đầu Nối |
||
Loại Đầu 1 |
FC/UPC |
- |
Loại Đầu 2 |
FC/UPC |
- |
Tính Năng Quang Học |
||
Bước Sóng |
1310 |
nm |
1550 |
nm |
|
Suy Hao Phản Xạ (APC) |
≤ -65 |
dB |
Suy Hao Phản Xạ (UPC) |
≤ -55 |
dB |
Mức Suy Hao Ghép Nối |
0.25 - 0.5 |
dB |
Thông Số Vật Lý |
||
Đường Kính Dây |
2.0/3.0 |
mm |
Lớp Vỏ |
PVC OFNR-rated |
Màu vàng |
Hiệu Suất Truyền |
||
Khoảng Cách Truyền Tối Đa |
10 |
km |
Đặc Tính Cơ Học |
||
Lực Căng Lắp Đặt |
400 |
N |
Lực Căng Hoạt Động |
200 |
N |
Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt) |
60 |
mm |
Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp) |
30 |
mm |
Môi Trường Vận Hành |
||
Nhiệt Độ Hoạt Động |
-25 đến +75 |
°C |
Độ Ẩm Hoạt Động |
0 - 95 |
% |
Tuổi Thọ & Độ Bền |
||
Số Lần Cắm Rút |
≥ 500 |
Lần |
Độ Bền Kéo Sử Dụng |
≥ 100 |
N |
Tiêu Chuẩn Môi Trường |
||
REACH |
Đạt |
- |
SvHC |
Đạt |
- |
RoHS |
Đạt |
- |
Đóng Gói |
||
Loại Bao Bì |
Túi zip |
- |
Ứng Dụng |
||
Hệ Thống Áp Dụng |
Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu |
- |
Loại Mạng |
LAN, WAN, Multimedia |
- |
Đã bán: 7.5k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.5k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 6.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.6k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.2k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.9k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 6.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 6.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.2k
Chiết khấu hệ thống 0%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 6.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 7.4k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.3k
Chiết khấu hệ thống 2%