Dây nhảy quang SC/UPC - SC/UPC Singlemode Simplex

34000instock34.000 ₫50.000 ₫34.000 ₫40.000 ₫
Đã bán: 4.050

Thương hiệu: FASTTEL
Mã SP: F-P001
Chiết khấu hệ thống: 2%

Thông số cơ bản

  • Loại sợi quang: Single mode 9/125 G.652D
  • Loại đầu connector: SC/UPC - SC/UPC
  • Đường kính sợi: 2.0mm hoặc 3.0mm
  • Bước sóng hoạt động: 1310nm/1550nm
  • Chiều dài: Tùy chọn (≥ 1m)
  • Khoảng cách truyền tối đa: 10km
Mua Dây Đai INOX 304 2cm Ngay Hôm Nay Để Nhận Chiết Khấu 35%! Đường Kính Thông Dụng 0.9, 2.0, 2.4, 3.0mm, Suy Hao Dưới -55dB, Khoảng Cách Tối Đa 10km Và Bảo Hành Đến 12 Tháng.
  
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Giới thiệu

Dây nhảy quang SC/UPC -  SC/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm được sản xuất bởi FASTTEL, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống viễn thông, mạng dữ liệu và truyền thông quang. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng

  • Hệ thống mạng LAN, MAN, WAN
  • Hệ thống truyền dẫn viễn thông
  • Truyền hình cáp quang
  • Hệ thống đo kiểm quang
  • Trung tâm dữ liệu
  • Hệ thống camera quan sát qua dây cáp quang
  • Các thiết bị đầu cuối quang

Thông số kỹ thuật

1. Thông số cơ bản

Thông số

Giá trị

Loại sợi quang

Single mode 9/125 G.652D

Loại đầu connector

SC/UPC - SC/UPC

Đường kính sợi

2.0mm hoặc 3.0mm

Bước sóng hoạt động

1310nm/1550nm

Chiều dài

Tùy chọn theo yêu cầu (≥ 1m)

Khoảng cách truyền tối đa

10km

2. Thông số về hiệu suất quang học

Thông số

Giá trị

Suy hao ghép nối

0.25 dB - 0.5 dB

Suy hao phản xạ

≤ -55dB (chuẩn UPC)

Số lần cắm rút

≥ 500 lần

3. Thông số cơ học

Thông số

Giá trị

Lực căng khi lắp đặt

400N

Lực căng khi hoạt động

200N

Lực nén

620N/10cm

Độ bền nén thường xuyên

≥ 100 N/cm²

Độ bền nén ngắn hạn

≥ 500 N/cm²

Độ bền va đập

≥ 20 lần (0.74 Nm)

4. Thông số môi trường

Thông số

Giá trị

Nhiệt độ hoạt động

-25°C ~ +75°C

Độ ẩm

0 ~ 95%

Bán kính uốn cong khi lắp đặt

≥ 60mm

Bán kính uốn cong sau lắp đặt

≥ 30mm

Đặc điểm nổi bật

  • Chất lượng cao
    • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ITU G.652D
    • Đạt tiêu chuẩn IEC 61300-3-3 về suy hao ghép nối
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn REACH, SvHC và RoHS
  • Tính năng bảo vệ
    • Được trang bị nút nhựa chống bụi bẩn
    • Vỏ cáp PVC đạt chuẩn OFNR-rated
    • Điểm nối được gia cố chắc chắn
  • Tính linh hoạt
    • Có thể tùy chỉnh chiều dài theo yêu cầu
    • Lựa chọn đường kính sợi 2.0mm hoặc 3.0mm
    • Khả năng chịu uốn cong tốt

Đóng gói và bảo quản

  • Sản phẩm được đóng gói trong túi zip
  • Có tem thông tin và thông số kỹ thuật đầy đủ
  • Mỗi đầu connector được bảo vệ bằng nút nhựa chống bụi
  • Được cuộn tròn với bán kính phù hợp để tránh gãy sợi

Hướng dẫn sử dụng

  • Kiểm tra trước khi lắp đặt
  • Kiểm tra tình trạng đầu connector
  • Kiểm tra độ sạch của đầu connector
  • Kiểm tra vỏ bọc cáp

Lưu ý khi lắp đặt

  • Không uốn cong vượt quá bán kính cho phép
  • Không tác động lực kéo vượt quá quy định
  • Tháo nút bảo vệ trước khi cắm
  • Làm sạch đầu connector trước khi cắm

Bảo trì

  • Định kỳ kiểm tra độ sạch đầu connector
  • Vệ sinh đầu connector khi cần thiết
  • Đậy nút bảo vệ khi không sử dụng

Để trải nghiệm chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định từ dây nhảy quang FC/UPC - FC/UPC, hãy liên hệ với chúng tôi qua website Chợ Lớn JSC để mua dây nhảy quang Singlemode LC/UPC - ST/UPC Simplex ngay hôm nay. Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số

Giá Trị

Đơn vị

Thông Tin Cơ Bản

Nhà Sản Xuất

FASTTEL

 

Model

F-P001

 

Loại Dây

Single Mode Simplex

 

Chiều dài

3, 5, 7, 10, 15, 20, 25.... Tùy chọn

Mét

Thông Số Sợi Quang

Tiêu Chuẩn

G.652D

-

Đường Kính Lõi/Vỏ

9/125

μm

Số Lõi

1

-

Đầu Nối

Loại Đầu 1

SC/UPC

-

Loại Đầu 2

SC/UPC

-

Tính Năng Quang Học

Bước Sóng

1310

nm

1550

nm

Suy Hao Phản Xạ (APC)

≤ -65

dB

Suy Hao Phản Xạ (UPC)

≤ -55

dB

Mức Suy Hao Ghép Nối

0.25 - 0.5

dB

Thông Số Vật Lý

Đường Kính Dây

2.0/3.0

mm

Lớp Vỏ

PVC OFNR-rated

Màu vàng

Hiệu Suất Truyền

Khoảng Cách Truyền Tối Đa

10

km

Đặc Tính Cơ Học

Lực Căng Lắp Đặt

400

N

Lực Căng Hoạt Động

200

N

Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt)

60

mm

Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp)

30

mm

Môi Trường Vận Hành

Nhiệt Độ Hoạt Động

-25 đến +75

°C

Độ Ẩm Hoạt Động

0 - 95

%

Tuổi Thọ & Độ Bền

Số Lần Cắm Rút

≥ 500

Lần

Độ Bền Kéo Sử Dụng

≥ 100

N

Tiêu Chuẩn Môi Trường

REACH

Đạt

-

SvHC

Đạt

-

RoHS

Đạt

-

Đóng Gói

Loại Bao Bì

Túi zip

-

Ứng Dụng

Hệ Thống Áp Dụng

Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu

-

Loại Mạng

LAN, WAN, Multimedia

-