Dây nhảy quang 2 đầu SC/UPC - LC/UPC Singlemode Simplex

22000instock22.000 ₫35.000 ₫22.000 ₫29.000 ₫
Đã bán: 7.430

Thương hiệu: FASTTEL
Mã SP: F-P005
Chiết khấu hệ thống: 2%

Là sản phẩm kết nối quang học, kết hợp giữa hai đầu nối phổ biến SC và LC, mang lại sự linh hoạt cho hệ thống mạng hiện đại. Sợi quang sử dụng loại Singlemode 9/125μm, với tiêu chuẩn ITU-T G.652D, cho phép truyền dẫn ở bước sóng 1310nm và 1550nm, giảm thiểu suy hao và nhiễu. Đầu nối SC có kích thước 2.5mm, trong khi đầu nối LC nhỏ gọn hơn với 1.25mm, phù hợp cho không gian hạn chế. Với độ suy hao truyền dẫn tối đa 0.5dB và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ -25°C đến +75°C), dây nhảy quang này lý tưởng cho ứng dụng trong data center và viễn thông. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IEC 61300-3-3 và chứng nhận ISO 9001:2015.

Mua Dây Nhảy Quang 2 Đầu SC/UPC - LC/UPC Singlemode Simplex Ngay Hôm Nay Để Nhận Chiết Khấu 30%! Đạt Chuẩn G.652D, Bước Sóng 1310nm/1550nm Và Bảo Hành Đến 12 Tháng.
  
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
MÔ TẢ SẢN PHẨM

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN

Dây nhảy quang SC/UPC - LC/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm kết nối quang học lai ghép giữa hai chuẩn đầu nối phổ biến SC và LC. Thiết kế này cho phép kết nối linh hoạt giữa các thiết bị, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong hệ thống mạng hiện đại.

II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1. Đặc Tính Sợi Quang

1.1 Cấu Trúc Sợi

Thông số

Giá trị

Ý nghĩa

Loại sợi

Singlemode 9/125μm

- Core 9μm cho phép truyền một mode ánh sáng duy nhất

- Cladding 125μm đảm bảo phản xạ toàn phần

Tiêu chuẩn

ITU-T G.652D

- Tối ưu cho bước sóng 1310nm và 1550nm

- Giảm thiểu suy hao do nước

Cấu trúc

Simplex

Một sợi đơn cho truyền dẫn một chiều

1.2 Thông Số Quang Học

Thông số

Giá trị

Chi tiết kỹ thuật

Bước sóng hoạt động

1310nm/1550nm

- 1310nm: Tối ưu cho khoảng cách ngắn và trung bình

- 1550nm: Phù hợp cho khoảng cách xa

Suy hao truyền dẫn

0.25dB - 0.5dB

- 0.25dB: Điều kiện tối ưu

- 0.5dB: Ngưỡng tối đa cho phép

Suy hao phản xạ

≤ -55dB (UPC)

Đảm bảo tín hiệu phản xạ ngược thấp, giảm nhiễu

2. Đặc Tính Đầu Nối

2.1 Đầu SC/UPC

Thông số

Đặc điểm

Ưu điểm

Kích thước

2.5mm ferrule

Độ ổn định cao

Cấu trúc

Push-pull

Dễ dàng lắp đặt và tháo rời

Tiêu chuẩn UPC

Đánh bóng 8 độ

Giảm thiểu suy hao phản xạ

2.2 Đầu LC/UPC

Thông số

Đặc điểm

Ưu điểm

Kích thước

1.25mm ferrule

Nhỏ gọn, mật độ cao

Cấu trúc

Clip-type

Kết nối chắc chắn

Tiêu chuẩn UPC

Đánh bóng 8 độ

Hiệu suất cao

3. Thông Số Vật Lý Chi Tiết

3.1 Đặc Tính Cơ Học

Thông số

Giá trị

Giải thích

Lực kéo lắp đặt

400N

Chịu được lực kéo tối đa khi lắp đặt

Lực kéo hoạt động

200N

Lực kéo an toàn trong quá trình sử dụng

Độ bền nén

620N/10cm

Khả năng chống nén trong môi trường lắp đặt

Độ bền uốn

20 lần @ 0.74Nm

Khả năng chịu uốn lặp lại

3.2 Thông Số Môi Trường

Yếu tố

Phạm vi

Tác động

Nhiệt độ hoạt động

-25°C đến +75°C

Đảm bảo hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt

Độ ẩm

0% - 95%

Khả năng chống ẩm cao

Bán kính uốn tối thiểu

60mm (lắp đặt)
30mm (hoạt động)

Giới hạn uốn cong để tránh suy hao và hư hỏng

III. HIỆU SUẤT VÀ ỨNG DỤNG

1. Phân Tích Hiệu Suất

  • Truyền Dẫn Tín Hiệu
    • Suy hao thấp:
    • Tại 1310nm: ≤ 0.35dB/km
    • Tại 1550nm: ≤ 0.22dB/km
  • Độ Tin Cậy
    • Tuổi thọ đầu connector: > 500 lần cắm/rút
    • Độ ổn định nhiệt: Biến động suy hao < 0.3dB

2. Ứng Dụng Chuyên Biệt

  • Data Center
    • Kết nối thiết bị chuyển mạch chuẩn SC với server chuẩn LC
    • Tối ưu cho không gian hẹp với đầu LC nhỏ gọn
  • Viễn Thông
    • Kết nối ODF với thiết bị active
    • Đo kiểm và giám sát hệ thống

IV. HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT

1. Quy Trình Lắp Đặt

  • Chuẩn Bị
    • Vệ sinh đầu connector
    • Kiểm tra thông số quang
    • Xác định tuyến dây cáp quang 
  • Lắp Đặt
    • Tuân thủ bán kính uốn
    • Kiểm soát lực kéo
    • Đảm bảo căn chỉnh chính xác

2. Bảo Trì và Kiểm Tra

  • Kiểm Tra Định Kỳ
  • Đo công suất quang
  • Kiểm tra suy hao
  • Vệ sinh đầu connector
  • Xử Lý Sự Cố
  • Phân tích nguyên nhân
  • Thực hiện khắc phục
  • Ghi nhận kết quả

V. TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN

Tuân thủ IEC 61300-3-3

Đạt chuẩn REACH và RoHS

Chứng nhận ISO 9001:2015

VI. PHỤ LỤC

1. Bảng So Sánh Hiệu Suất

Thông số

SC/UPC

LC/UPC

Kích thước ferrule

2.5mm

1.25mm

Độ bền cơ học

Cao

Trung bình

Mật độ cổng

Thấp

Cao

2. Hướng Dẫn Bảo Quản

Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C

Độ ẩm lưu trữ: < 85%

Thời hạn bảo quản: 2 năm

Để trải nghiệm chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định từ Dây nhảy quang SC/UPC - LC/UPC Singlemode Simplex, hãy liên hệ với chúng tôi qua website Chợ Lớn JSC để lựa chọn dây nhảy quang Singlemode SC/UPC - LC/UPC Simplex ngay hôm nay. Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số

Giá Trị

Đơn vị

Thông Tin Cơ Bản

Nhà Sản Xuất

FASTTEL

 

Model

F-P005

 

Loại Dây

Single Mode Simplex

 

Chiều dài

3, 5, 7, 10, 15, 20, 25.... Tùy chọn

Mét

Thông Số Sợi Quang

Tiêu Chuẩn

G.652D

-

Đường Kính Lõi/Vỏ

9/125

μm

Số Lõi

1

-

Đầu Nối

Loại Đầu 1

SC/UPC

-

Loại Đầu 2

LC/UPC

-

Tính Năng Quang Học

Bước Sóng

1310

nm

1550

nm

Suy Hao Phản Xạ (APC)

≤ -65

dB

Suy Hao Phản Xạ (UPC)

≤ -55

dB

Mức Suy Hao Ghép Nối

0.25 - 0.5

dB

Thông Số Vật Lý

Đường Kính Dây

2.0/3.0

mm

Lớp Vỏ

PVC OFNR-rated

Màu vàng

Hiệu Suất Truyền

Khoảng Cách Truyền Tối Đa

10

km

Đặc Tính Cơ Học

Lực Căng Lắp Đặt

400

N

Lực Căng Hoạt Động

200

N

Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt)

60

mm

Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp)

30

mm

Môi Trường Vận Hành

Nhiệt Độ Hoạt Động

-25 đến +75

°C

Độ Ẩm Hoạt Động

0 - 95

%

Tuổi Thọ & Độ Bền

Số Lần Cắm Rút

≥ 500

Lần

Độ Bền Kéo Sử Dụng

≥ 100

N

Tiêu Chuẩn Môi Trường

REACH

Đạt

-

SvHC

Đạt

-

RoHS

Đạt

-

Đóng Gói

Loại Bao Bì

Túi zip

-

Ứng Dụng

Hệ Thống Áp Dụng

Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu

-

Loại Mạng

LAN, WAN, Multimedia

-