Dây nhảy quang SC/APC - SC/APC Singlemode Simplex

22000instock22.000 ₫34.000 ₫22.000 ₫32.000 ₫
Đã bán: 7.219

Thương hiệu: FASTTEL
Mã SP: F-P009
Chiết khấu hệ thống: 0%

Dây nhảy quang 2 đầu SC/APC - SC/APC Singlemode Simplex là giải pháp kết nối quang học hiệu quả, được thiết kế với hai đầu nối SC/APC giúp giảm thiểu phản xạ ngược. Sản phẩm sử dụng sợi quang Singlemode G.652D với suy hao thấp, thích hợp cho các ứng dụng truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao trong mạng viễn thông, LAN, và hệ thống giám sát. Đặc điểm nổi bật bao gồm độ bền cao, khả năng chống phản xạ tốt và dễ dàng lắp đặt, bảo trì. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, sản phẩm đảm bảo hiệu suất ổn định và độ tin cậy cao cho người sử dụng.

Mua Dây Nhảy Quang SC/APC - SC/APC Singlemode Simplex Ngay Hôm Nay Để Nhận Chiết Khấu 30%! Đạt Chuẩn G.652D, Bước Sóng 1310nm/1550nm Và Bảo Hành Đến 12 Tháng.
  
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Dây nhảy quang 2 đầu SC/APC - SC/APC Singlemode Simplex được thiết kế đặc biệt để tạo ra các kết nối quang học hiệu quả, với hai đầu nối SC/APC, cung cấp khả năng giảm thiểu phản xạ ngược. Sản phẩm này lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi tính ổn định và hiệu suất cao trong môi trường mạng hiện đại.

1. Đặc điểm nổi bật của dây nhảy quang SC/APC - SC/APC

1.1 Thiết kế chuyên biệt

  • Chuẩn kết nối SC với công nghệ mài APC (Angled Physical Contact) 8° ở cả hai đầu
  • Vỏ bọc màu xanh lá đặc trưng giúp dễ dàng nhận diện
  • Cơ chế push-pull thuận tiện cho thao tác lắp đặt
  • Thiết kế chống bụi tích hợp bảo vệ đầu connector

1.2 Công nghệ mài APC tiên tiến

  • Góc mài 8° giảm thiểu phản xạ ngược
  • Bề mặt tiếp xúc được đánh bóng với độ chính xác cao
  • Độ đồng trục cao giảm thiểu suy hao
  • Khả năng chống nhiễu và phản xạ vượt trội

2. Ứng dụng chuyên biệt

2.1 Hệ thống FTTH (Fiber To The Home)

  • Kết nối từ OLT đến ONT
  • Đấu nối tại các hộp phối quang ODF
  • Kết nối trong tủ phối quang ODF
  • Lắp đặt tại điểm cuối người dùng

2.2 Mạng PON (Passive Optical Network)

  • Kết nối giữa các splitter quang
  • Đấu nối tại các điểm trung gian
  • Tích hợp trong hệ thống GPON/EPON
  • Sử dụng trong mạng FTTB/FTTC

2.3 Hệ thống truyền dẫn cao cấp

  • Mạng truyền dẫn SDH
  • Hệ thống DWDM/CWDM
  • Mạng Metro Ethernet
  • Trung tâm dữ liệu

3. So sánh với các loại dây nhảy quang khác

Bảng so sánh hiệu suất

Tiêu chí

SC/APC - SC/APC

SC/UPC - SC/UPC

LC/UPC - LC/UPC

Suy hao phản hồi

≥ 65 dB

≥ 50 dB

≥ 50 dB

Khả năng chống nhiễu

Rất cao

Trung bình

Trung bình

Độ ổn định kết nối

Cao

Cao

Trung bình

Chi phí

Cao

Trung bình

Thấp

Phù hợp cho PON

Tối ưu

Không phù hợp

Không phù hợp

4. Lợi ích và giá trị

4.1 Hiệu suất cao

  • Suy hao phản hồi cực thấp (≥ 65 dB)
  • Độ ổn định tín hiệu vượt trội
  • Khả năng chống nhiễu xuất sắc
  • Phù hợp cho tín hiệu công suất cao

4.2 Độ tin cậy

  • Tuổi thọ cao (>500 lần cắm rút)
  • Khả năng chống ẩm tốt
  • Độ bền cơ học cao
  • Ổn định trong nhiều môi trường

4.3 Tiết kiệm chi phí dài hạn

  • Giảm chi phí bảo trì
  • Hạn chế thay thế
  • Giảm thời gian khắc phục sự cố
  • Tối ưu hiệu suất mạng

5. Hướng dẫn lựa chọn và lắp đặt

5.1 Tiêu chí lựa chọn

  • Đường kính sợi phù hợp với ứng dụng
  • Chiều dài phù hợp với khoảng cách lắp đặt
  • Loại vỏ bọc phù hợp với môi trường
  • Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng

5.2 Quy trình lắp đặt chuyên nghiệp

  • Chuẩn bị:
    • Vệ sinh đầu connector
    • Kiểm tra góc mài APC
    • Đảm bảo môi trường sạch
  • Lắp đặt:
    • Tháo nắp bảo vệ
    • Kiểm tra hướng key
    • Cắm và khóa chắc chắn
    • Kiểm tra độ chắc chắn
  • Kiểm tra:
    • Đo suy hao
    • Kiểm tra góc uốn cong
    • Xác nhận tín hiệu
    • Ghi nhận thông số

6. Bảo trì và bảo dưỡng

6.1 Bảo dưỡng định kỳ

  • Vệ sinh đầu connector mỗi tháng
  • Kiểm tra suy hao 3 tháng/lần
  • Đánh giá chất lượng tín hiệu
  • Ghi nhận lịch sử bảo dưỡng

6.2 Xử lý sự cố thường gặp

  • Suy hao cao:
    • Kiểm tra vệ sinh đầu connector
    • Xác định độ cong của cáp
    • Kiểm tra độ chắc chắn kết nối
  • Mất tín hiệu:
    • Kiểm tra tính liên tục
    • Xác định điểm đứt
    • Đo kiểm bằng OTDR

7. Xu hướng và tương lai

7.1 Phát triển công nghệ

  • Cải tiến vật liệu
  • Tối ưu góc mài
  • Nâng cao độ bền
  • Giảm kích thước

7.2 Ứng dụng mới

  • Mạng 5G
  • Data center thế hệ mới
  • Smart City
  • IoT công nghiệp

Kết Luận

Dây nhảy quang 2 đầu SC/APC - SC/APC Singlemode Simplex chính là giải pháp lý tưởng cho việc kết nối trong các hệ thống mạng quang hiện đại. Với chất lượng và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu của người sử dụng, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện hoạt động.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số

Giá Trị

Đơn vị

Thông Tin Cơ Bản

Nhà Sản Xuất

FASTTEL

 

Model

F-P009

 

Loại Dây

Single Mode Simplex

 

Chiều dài

3, 5, 7, 10, 15, 20, 25.... Tùy chọn

Mét

Thông Số Sợi Quang

Tiêu Chuẩn

G.652D

-

Đường Kính Lõi/Vỏ

9/125

μm

Số Lõi

1

-

Đầu Nối

Loại Đầu 1

SC/APC

-

Loại Đầu 2

SC/APC

-

Tính Năng Quang Học

Bước Sóng

1310

nm

1550

nm

Suy Hao Phản Xạ (APC)

≤ -65

dB

Suy Hao Phản Xạ (UPC)

≤ -55

dB

Mức Suy Hao Ghép Nối

0.25 - 0.5

dB

Thông Số Vật Lý

Đường Kính Dây

2.0/3.0

mm

Lớp Vỏ

PVC OFNR-rated

Màu vàng

Hiệu Suất Truyền

Khoảng Cách Truyền Tối Đa

10

km

Đặc Tính Cơ Học

Lực Căng Lắp Đặt

400

N

Lực Căng Hoạt Động

200

N

Bán Kính Uốn Cong (Lắp Đặt)

60

mm

Bán Kính Uốn Cong (Sau Lắp)

30

mm

Môi Trường Vận Hành

Nhiệt Độ Hoạt Động

-25 đến +75

°C

Độ Ẩm Hoạt Động

0 - 95

%

Tuổi Thọ & Độ Bền

Số Lần Cắm Rút

≥ 500

Lần

Độ Bền Kéo Sử Dụng

≥ 100

N

Tiêu Chuẩn Môi Trường

REACH

Đạt

-

SvHC

Đạt

-

RoHS

Đạt

-

Đóng Gói

Loại Bao Bì

Túi zip

-

Ứng Dụng

Hệ Thống Áp Dụng

Viễn Thông, Truyền Dữ Liệu

-

Loại Mạng

LAN, WAN, Multimedia

-