Cáp quang luồn cống 72FO phi kim loại (CPKL) là giải pháp tối ưu cho các dự án hạ tầng mạng đòi hỏi hiệu suất cao, độ tin cậy tuyệt đối và khả năng mở rộng trong tương lai. Với thiết kế tiên tiến và đặc tính kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu băng thông hiện tại mà còn đảm bảo khả năng nâng cấp dễ dàng để theo kịp sự phát triển công nghệ trong những năm tới. Đầu tư vào hệ thống cáp quang 72FO phi kim loại sẽ mang lại giá trị lâu dài và hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Cáp quang luồn cống 72FO phi kim loại là một sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực truyền dẫn quang học, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về băng thông và độ tin cậy trong các hệ thống mạng hiện đại. Với 72 sợi quang, sản phẩm này cung cấp giải pháp trung gian giữa các loại cáp có dung lượng thấp hơn (như 24FO, 48FO) và cao hơn (như 96FO, 144FO), phù hợp cho nhiều ứng dụng đa dạng.
Thông số |
Giá trị |
Giải thích |
Số lượng sợi quang |
72 |
Cung cấp dung lượng truyền dẫn lớn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao |
Tiêu chuẩn sợi quang |
G.652.D |
Tiêu chuẩn quốc tế cho sợi đơn mode, tối ưu cho truyền dẫn tầm xa và băng thông rộng |
Số lượng ống đệm |
6 |
Tổ chức sợi quang thành các nhóm để dễ quản lý và bảo vệ |
Số sợi quang/ống đệm |
12 |
Cân bằng giữa mật độ sợi và khả năng quản lý |
Vật liệu gia cường |
FRP (Fiber Reinforced Plastic) |
Cung cấp độ bền cơ học cao mà không sử dụng kim loại, giảm trọng lượng cáp |
Vật liệu vỏ ngoài |
HDPE (High-Density Polyethylene) |
Chống ăn mòn, chịu được tác động môi trường, tuổi thọ cao |
Đường kính cáp |
11.0 ± 0.5 mm |
Kích thước phù hợp cho việc luồn cống, không quá lớn để gây khó khăn trong lắp đặt |
Trọng lượng |
115 ± 10 kg/km |
Nhẹ hơn so với cáp kim loại, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt |
Giá Cholonjsc: 4.000đ
5.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5.000đ
6.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5.000đ
7.500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 19.000đ
36.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 7.000đ
10.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 8.000đ
13.500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 15.000đ
33.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6.500đ
10.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 7.000đ
11.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 14.000đ
19.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 4.500đ
7.500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6.000đ
10.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6.500đ
11.500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 9.800đ
10.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 13.000đ
19.000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%