- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Cáp quang ADSS 24FO KV 200M (sợi, core) Khoảng vượt 200m sử dụng trong hệ thống cáp quang (cáp quang viettel, cáp quang FPT, cáp quang VNPT, cáp quang CMC …), mạng LAN, mạng WAN, hệ thống camera… Dùng để thi công dưới cống bể, trong nhà, ngoài trời, cột điện, thang máng cáp… là một giải pháp tốt nhất để truyền tín hiệu đi xa với tốc độ cao mà suy hao đường truyền thấp nhất.
Loại cáp: Cáp quang tự treo phi kim (ADSS)
Số lõi: 24 lõi
Chiều dài khoảng vượt: 200 mét
Đường kính cáp: Khoảng 14.5 mm (±0.5 mm)
Trọng lượng cáp: Khoảng 180 kg/km (±10 kg/km)
Loại sợi: Đơn mode (cáp quang singlemode) (tuân thủ G.652.D)
Đường kính lõi: 9 μm (±0.5 μm)
Đường kính vỏ bọc: 125 μm (±1 μm)
Đường kính lớp phủ: 245 μm (±10 μm)
Suy hao:
≤ 0.35 dB/km ở 1310 nm
≤ 0.22 dB/km ở 1550 nm
Sức căng kéo (ngắn hạn): 6000 N
Sức căng kéo (dài hạn): 2000 N
Khả năng chịu nén: 2000 N/10cm
Bán kính uốn cong tối thiểu:
Khi lắp đặt: 20 x Đường kính cáp
Sau khi lắp đặt: 10 x Đường kính cáp
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
Phạm vi nhiệt độ lắp đặt: -20°C đến +60°C
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +75°C
Thành phần gia cường trung tâm: FRP (Nhựa gia cường sợi thủy tinh)
Ống đệm lỏng: PBT (Polybutylene Terephthalate)
Chống thấm nước: Vật liệu chống thấm khô
Thành phần gia cường: Sợi Aramid
Vỏ bọc ngoài: HDPE (Polyethylene mật độ cao) chống tia UV
ITU-T G.652.D (sợi quang)
IEC 60794 (cáp sợi quang)
IEEE 1222 (kiểm tra bằng máy đo công suất quang và hiệu suất cho cáp ADSS)
Thông Số Kỹ Thuật |
Giá Trị |
Thông số cơ bản |
|
Số sợi quang |
24 FO |
Loại sợi quang |
G.652D |
Khoảng vượt tối đa |
200m |
Đường kính cáp |
11.5 ± 0.5 mm |
Trọng lượng cáp |
95 ± 10 kg/km |
Thông số quang học |
|
Suy hao tại 1310nm |
≤ 0.36 dB/km |
Suy hao tại 1550nm |
≤ 0.22 dB/km |
Suy hao tại 1625nm |
≤ 0.24 dB/km |
Tán sắc sợi quang tại 1550nm |
≤ 18 ps/(nm.km) |
Bước sóng cắt |
≤ 1260 nm |
Thông số cơ học |
|
Tải trọng làm việc tối đa |
3000 N |
Tải trọng phá hủy |
≥ 9000 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu |
20 lần đường kính cáp |
Độ võng cho phép |
≤ 1% khoảng vượt |
Thông số môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +70°C |
Nhiệt độ lắp đặt |
-20°C đến +60°C |
Khả năng chống tia UV |
Chống tia UV lâu dài |
Khả năng chống thấm nước |
Tuân thủ IEC 60794-1-2-F5 |
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 80.4k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 8.4k
Chiết khấu hệ thống 4%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 4%