Cáp Quang ADSS 24FO KV 200M

90009.000 ₫14,000 ₫(-36%)
Đã bán: 7.747

Thương hiệu: CÁP FASTTEL
Mã SP: ADSS-24FO-KV200
Chiết khấu hệ thống: 1%

Cáp quang ADSS 24FO KV200m là loại cáp quang tự hỗ trợ, không cần dây treo kim loại, có khả năng treo qua khoảng cách lên đến 200 mét giữa các cột. Được làm từ vật liệu cách điện hoàn toàn, cáp này chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng và gió. Nhờ vào thiết kế không kim loại và khả năng chống nhiễu tốt, cáp ADSS cung cấp hiệu suất truyền dữ liệu cao và ổn định, là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống mạng viễn thông và truyền thông ngoài trời.

Mua Cáp Quang ADSS 24FO KV 200M Tại Chợ Lớn JSC. Được Làm Từ Vật Liệu Cách Điện, Khả Năng Treo Qua Khoảng Cách Lên Đến 200M, Độ Suy Hao Thấp ≤0.35 Db/Km, Phù Hợp Lắp Đặt Trong Nhà, Ngoài Trời, Và Cột Điện.. Mua Ngay Để Nhận Được Nhiều Ưu Đãi!
   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp quang ADSS 24FO KV 200M (sợi, core) Khoảng vượt 200m sử dụng trong hệ thống cáp quang (cáp quang viettel, cáp quang FPT, cáp quang VNPT, cáp quang CMC …), mạng LAN, mạng WAN, hệ thống camera… Dùng để thi công dưới cống bể, trong nhà, ngoài trời, cột điện, thang máng cáp…  là một giải pháp tốt nhất để truyền tín hiệu đi xa với tốc độ cao mà suy hao đường truyền thấp nhất.

Thông số chung

  • Loại cáp: Cáp quang tự treo phi kim (ADSS)

  • Số lõi: 24 lõi

  • Chiều dài khoảng vượt: 200 mét

  • Đường kính cáp: Khoảng 14.5 mm (±0.5 mm)

  • Trọng lượng cáp: Khoảng 180 kg/km (±10 kg/km)

Thông số sợi quang

  • Loại sợi: Đơn mode (cáp quang singlemode) (tuân thủ G.652.D)

  • Đường kính lõi: 9 μm (±0.5 μm)

  • Đường kính vỏ bọc: 125 μm (±1 μm)

  • Đường kính lớp phủ: 245 μm (±10 μm)

  • Suy hao:

    • ≤ 0.35 dB/km ở 1310 nm

    • ≤ 0.22 dB/km ở 1550 nm

Thông số cơ học

  • Sức căng kéo (ngắn hạn): 6000 N

  • Sức căng kéo (dài hạn): 2000 N

  • Khả năng chịu nén: 2000 N/10cm

  • Bán kính uốn cong tối thiểu:

    • Khi lắp đặt: 20 x Đường kính cáp

    • Sau khi lắp đặt: 10 x Đường kính cáp

Thông số môi trường

  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C

  • Phạm vi nhiệt độ lắp đặt: -20°C đến +60°C

  • Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +75°C

Cấu trúc cáp

  1. Thành phần gia cường trung tâm: FRP (Nhựa gia cường sợi thủy tinh)

  2. Ống đệm lỏng: PBT (Polybutylene Terephthalate)

  3. Chống thấm nước: Vật liệu chống thấm khô

  4. Thành phần gia cường: Sợi Aramid

  5. Vỏ bọc ngoài: HDPE (Polyethylene mật độ cao) chống tia UV

Tuân thủ tiêu chuẩn

  • ITU-T G.652.D (sợi quang)

  • IEC 60794 (cáp sợi quang)

  • IEEE 1222 (kiểm tra bằng máy đo công suất quang và hiệu suất cho cáp ADSS)

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số Kỹ Thuật

Giá Trị

Thông số cơ bản

Số sợi quang

24 FO

Loại sợi quang

G.652D

Khoảng vượt tối đa

200m

Đường kính cáp

11.5 ± 0.5 mm

Trọng lượng cáp

95 ± 10 kg/km

Thông số quang học

Suy hao tại 1310nm

≤ 0.36 dB/km

Suy hao tại 1550nm

≤ 0.22 dB/km

Suy hao tại 1625nm

≤ 0.24 dB/km

Tán sắc sợi quang tại 1550nm

≤ 18 ps/(nm.km)

Bước sóng cắt

≤ 1260 nm

Thông số cơ học

Tải trọng làm việc tối đa

3000 N

Tải trọng phá hủy

≥ 9000 N

Bán kính uốn cong tối thiểu

20 lần đường kính cáp

Độ võng cho phép

≤ 1% khoảng vượt

Thông số môi trường

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

Nhiệt độ lắp đặt

-20°C đến +60°C

Khả năng chống tia UV

Chống tia UV lâu dài

Khả năng chống thấm nước

Tuân thủ IEC 60794-1-2-F5