Cáp Quang ADSS 48FO KV 500

90009.000 ₫16,000 ₫(-44%)
Đã bán: 7.738

Thương hiệu: CÁP FASTTEL
Mã SP: ADSS-48FO-KV500
Chiết khấu hệ thống: 1%

Cáp quang ADSS (All-Dielectric Self-Supporting) 48FO khoảng vượt 500m là một giải pháp truyền dẫn tiên tiến, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng viễn thông có khoảng cách treo lớn.

Với khả năng vượt khoảng lên đến 500m, cáp này đáp ứng nhu cầu kết nối trong các địa hình phức tạp và khu vực có mật độ cột trụ thấp.Giúp giảm thiểu số lượng cột trung gian, tiết kiệm chi phí đầu tư và thời gian thi công.

Cáp ADSS được thiết kế đặc biệt để chịu được các tác động của môi trường như gió, mưa, sương muối, nhiệt độ cao và thấp, đảm bảo độ bền và ổn định trong quá trình vận hành

Cáp Quang ADSS 48FO KV 500 Có Khoảng Vượt Tối Đa Là 500m, Bước Sóng Cắt ≤ 1260nm, Sợi Quang Được Làm Bằng Thủy Tinh Silic Dioxide. Mua Cáp Quang Tại Chợ Lớn JSC Để Nhận Được Bảo Hành Lên Tới 12 Tháng.
   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

1. Tổng quan sản phẩm

 

Cáp quang ADSS (All-Dielectric Self-Supporting) 48FO là giải pháp lý tưởng cho việc truyền dẫn tín hiệu trong các ứng dụng viễn thông. Được thiết kế đặc biệt để treo trên khoảng cách lên đến 500m, cáp này lý tưởng cho những khu vực có mật độ cột trụ thấp hoặc địa hình khó khăn.

Với cấu trúc hoàn toàn không chứa kim loại, cáp quang ADSS 48FO KV500 mang lại lợi ích nổi bật trong việc chống sét và chống chịu ẩm, đảm bảo độ bền và ổn định trong thời gian dài. Thiết kế nhẹ và linh hoạt giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì.

 

2. Đặc điểm kỹ thuật

 

2.1 Thông số cơ bản

Thông số

Giá trị

Số sợi quang

48 FO

Loại sợi quang

Single-mode G.652D

Đường kính cáp

16.0 ± 0.5 mm

Trọng lượng cáp

210 ± 20 kg/km

Khoảng vượt tối đa

500m

Độ dài tiêu chuẩn

4000m ± 5%

 

2.2 Thông số quang học

Thông số

Giá trị

Suy hao tại 1310nm

≤ 0.35 dB/km

Suy hao tại 1550nm

≤ 0.21 dB/km

Suy hao tại 1625nm

≤ 0.23 dB/km

Tán sắc sợi quang tại 1550nm

≤ 18 ps/(nm.km)

Bước sóng cắt

≤ 1260 nm

 

3. Cấu trúc cáp quang ADSS

 

Thành phần

Vật liệu

Chức năng

Lõi trung tâm

FRP (Fiber Reinforced Plastic)

Cung cấp độ cứng và chịu lực cho cáp

Ống lỏng

PBT (Polybutylene Terephthalate)

Bảo vệ sợi quang

Sợi quang

Thủy tinh silic dioxide

Truyền tín hiệu quang

Chất chống thấm

Gel chống thấm

Ngăn nước xâm nhập

Sợi aramid

Kevlar

Tăng cường độ bền kéo

Vỏ ngoài

HDPE (High-Density Polyethylene)

Bảo vệ cáp khỏi tác động môi trường

 

4. Đặc tính kỹ thuật

 

4.1 Khả năng chịu lực

Thông số

Giá trị

Tiêu chuẩn

Tải trọng làm việc tối đa

30 kN

IEC 60794-1-2-E1

Tải trọng phá hủy

≥ 90 kN

IEC 60794-1-2-E1

Độ võng cho phép

≤ 1% khoảng vượt

-

 

4.2 Khả năng chống môi trường

Thông số

Giá trị

Tiêu chuẩn

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

IEC 60794-1-2-F1

Nhiệt độ lắp đặt

-20°C đến +60°C

-

Khả năng chống tia UV

Chống tia UV lâu dài

ASTM G154

Khả năng chống thấm nước

Không thấm nước

IEC 60794-1-2-F5

 

5. Ứng dụng

 

  • Mạng lưới truyền tải điện cao thế và siêu cao thế
  • Kết nối giữa các trạm viễn thông trong địa hình phức tạp
  • Mạng lưới cáp quang đô thị và nông thôn với khoảng cách lớn giữa các cột
  • Hệ thống giám sát an ninh và giao thông đường dài
  • Kết nối các khu công nghiệp và khu đô thị rộng lớn

 

6. Ưu điểm nổi bật

 

  • Khoảng vượt lớn: Khả năng vượt khoảng lên đến 500m giúp giảm số lượng cột trụ cần thiết, tiết kiệm chi phí lắp đặt.
  • Độ bền cao: Cấu trúc tăng cường với sợi aramid giúp cáp chịu được tải trọng lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Không nhiễu điện từ: Cấu trúc phi kim loại hoàn toàn, phù hợp cho lắp đặt trên đường dây điện.
  • Dung lượng sợi quang lớn: 48 sợi quang đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho nhiều ứng dụng.
  • Chống tia UV và thấm nước: Vỏ HDPE đặc biệt giúp cáp có tuổi thọ cao trong môi trường ngoài trời.

 

7. Lắp đặt và bảo trì

 

  • Sử dụng phụ kiện chuyên dụng cho cáp ADSS khoảng vượt lớn
  • Tuân thủ quy trình lắp đặt để đảm bảo độ võng và lực căng phù hợp
  • Kiểm tra định kỳ độ võng và tình trạng của cáp, đặc biệt sau các điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Sử dụng thiết bị OTDR để kiểm tra chất lượng tín hiệu quang định kỳ

 

8. Tiêu chuẩn

 

  • Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60794 về cáp sợi quang
  • Đạt chứng nhận RoHS về giới hạn chất độc hại
  • Tuân thủ tiêu chuẩn ITU-T G.652D về đặc tính sợi quang

 

9. Kết luận

 

Cáp quang ADSS 48FO khoảng vượt 500m là giải pháp lý tưởng cho các dự án dây mạng viễn thông và lưới điện có yêu cầu khoảng vượt lớn. Với khả năng chịu lực cao, dung lượng sợi quang lớn, và độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này đáp ứng xuất sắc nhu cầu kết nối trong các điều kiện địa lý và hạ tầng phức tạp. Việc áp dụng cáp này không chỉ đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí và thời gian triển khai dự án

THÔNG TIN SẢN PHẨM

STT

Thông số kỹ thuật

Ký hiệu

Tiêu chuẩn

1

Đường kính ngoài lớp vỏ cáp (HDPE)

D

15.6 ≤ D ≤ 16mm

2

Độ dày lớp vỏ (HDPE)

W

W ≥ 1.5 mm ΔW ≤ 0.1 mm

3

Cấu kiện chịu lực vỏ

 

Aramid yarn + Flat FRP

4

Đường kính ngoài lớp vỏ trong (HDPE)

d

Δd ≤ 0.2 mm d ≥ 9.6 mm

5

Độ dày lớp vỏ (HDPE/MDPE)

w

w ≥ 1.0 mm Δw ≤ 0.1mm

6

Hợp chất điền đầy lõi cáp

 

Chỉ chống thấm

7

Băng chống thấm nước

 

8

Số sợi trong mỗi ống lỏng

 

12

9

Số ống lỏng trong cáp

 

4

10

Phần tử độn (có/không)

 

11

Đường kính ngoài ống lỏng

D₁

D₁ ≥ 2.2 mm ΔD₁ ≤ 0.1 mm

12

Độ dày ống lỏng

W₁

W₁ ≥ 0.35 mm (ΔW₁ ≤ 3%) mm

13

Hợp chất điền đầy ống lỏng

 

Thixotropic

14

Kích thước phần tử chịu lực trung tâm [FRP]

D₀

D₀ ≥ 2.3 mm ΔD₀ ≤ 0.05 mm

15

Lực phá hủy cáp

F₃

37 kN

16

lực căng tối đa khi lắp đặt

F₂

29 kN

17

lực căng cho phép khi vận hành

F₁

17 kN

18

Độ ẩm tương đối

 

0 ÷ 100%

19

Hệ số giãn nở nhiệt

 

≤ 8.2 x 10-6

20

Bán kính nhỏ nhất khi lắp đặt

 

≤ 20 lần đường kính ngoài của cáp

21

Bán kính nhỏ nhất sau khi lắp đặt

 

≤ 10 lần đường kính ngoài của cáp

22

Áp suất gió làm việc tối đa

 

≥ 95 daN/m2

23

Nhiệt độ khi lắp đặt

 

00C đến +500C

24

Nhiệt độ khi làm việc

 

-100C đến +700C

25

Chịu đựng điện trường

 

≥ 20kV DC hoặc 10 kV rms (AC), 50-60Hz

26

Khoảng vượt cho phép với độ võng cho phép tối đa 1.5%

 

≥ 500m