- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Cáp quang ADSS (All-Dielectric Self-Supporting) 48FO là giải pháp lý tưởng cho việc truyền dẫn tín hiệu trong các ứng dụng viễn thông. Được thiết kế đặc biệt để treo trên khoảng cách lên đến 500m, cáp này lý tưởng cho những khu vực có mật độ cột trụ thấp hoặc địa hình khó khăn.
Với cấu trúc hoàn toàn không chứa kim loại, cáp quang ADSS 48FO KV500 mang lại lợi ích nổi bật trong việc chống sét và chống chịu ẩm, đảm bảo độ bền và ổn định trong thời gian dài. Thiết kế nhẹ và linh hoạt giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì.
2.1 Thông số cơ bản
Thông số |
Giá trị |
Số sợi quang |
48 FO |
Loại sợi quang |
Single-mode G.652D |
Đường kính cáp |
16.0 ± 0.5 mm |
Trọng lượng cáp |
210 ± 20 kg/km |
Khoảng vượt tối đa |
500m |
Độ dài tiêu chuẩn |
4000m ± 5% |
2.2 Thông số quang học
Thông số |
Giá trị |
Suy hao tại 1310nm |
≤ 0.35 dB/km |
Suy hao tại 1550nm |
≤ 0.21 dB/km |
Suy hao tại 1625nm |
≤ 0.23 dB/km |
Tán sắc sợi quang tại 1550nm |
≤ 18 ps/(nm.km) |
Bước sóng cắt |
≤ 1260 nm |
Thành phần |
Vật liệu |
Chức năng |
Lõi trung tâm |
FRP (Fiber Reinforced Plastic) |
Cung cấp độ cứng và chịu lực cho cáp |
Ống lỏng |
PBT (Polybutylene Terephthalate) |
Bảo vệ sợi quang |
Sợi quang |
Thủy tinh silic dioxide |
Truyền tín hiệu quang |
Chất chống thấm |
Gel chống thấm |
Ngăn nước xâm nhập |
Sợi aramid |
Kevlar |
Tăng cường độ bền kéo |
Vỏ ngoài |
HDPE (High-Density Polyethylene) |
Bảo vệ cáp khỏi tác động môi trường |
4.1 Khả năng chịu lực
Thông số |
Giá trị |
Tiêu chuẩn |
Tải trọng làm việc tối đa |
30 kN |
IEC 60794-1-2-E1 |
Tải trọng phá hủy |
≥ 90 kN |
IEC 60794-1-2-E1 |
Độ võng cho phép |
≤ 1% khoảng vượt |
- |
4.2 Khả năng chống môi trường
Thông số |
Giá trị |
Tiêu chuẩn |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +70°C |
IEC 60794-1-2-F1 |
Nhiệt độ lắp đặt |
-20°C đến +60°C |
- |
Khả năng chống tia UV |
Chống tia UV lâu dài |
ASTM G154 |
Khả năng chống thấm nước |
Không thấm nước |
IEC 60794-1-2-F5 |
Cáp quang ADSS 48FO khoảng vượt 500m là giải pháp lý tưởng cho các dự án dây mạng viễn thông và lưới điện có yêu cầu khoảng vượt lớn. Với khả năng chịu lực cao, dung lượng sợi quang lớn, và độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này đáp ứng xuất sắc nhu cầu kết nối trong các điều kiện địa lý và hạ tầng phức tạp. Việc áp dụng cáp này không chỉ đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí và thời gian triển khai dự án
STT |
Thông số kỹ thuật |
Ký hiệu |
Tiêu chuẩn |
1 |
Đường kính ngoài lớp vỏ cáp (HDPE) |
D |
15.6 ≤ D ≤ 16mm |
2 |
Độ dày lớp vỏ (HDPE) |
W |
W ≥ 1.5 mm ΔW ≤ 0.1 mm |
3 |
Cấu kiện chịu lực vỏ |
|
Aramid yarn + Flat FRP |
4 |
Đường kính ngoài lớp vỏ trong (HDPE) |
d |
Δd ≤ 0.2 mm d ≥ 9.6 mm |
5 |
Độ dày lớp vỏ (HDPE/MDPE) |
w |
w ≥ 1.0 mm Δw ≤ 0.1mm |
6 |
Hợp chất điền đầy lõi cáp |
|
Chỉ chống thấm |
7 |
Băng chống thấm nước |
|
Có |
8 |
Số sợi trong mỗi ống lỏng |
|
12 |
9 |
Số ống lỏng trong cáp |
|
4 |
10 |
Phần tử độn (có/không) |
|
Có |
11 |
Đường kính ngoài ống lỏng |
D₁ |
D₁ ≥ 2.2 mm ΔD₁ ≤ 0.1 mm |
12 |
Độ dày ống lỏng |
W₁ |
W₁ ≥ 0.35 mm (ΔW₁ ≤ 3%) mm |
13 |
Hợp chất điền đầy ống lỏng |
|
Thixotropic |
14 |
Kích thước phần tử chịu lực trung tâm [FRP] |
D₀ |
D₀ ≥ 2.3 mm ΔD₀ ≤ 0.05 mm |
15 |
Lực phá hủy cáp |
F₃ |
37 kN |
16 |
lực căng tối đa khi lắp đặt |
F₂ |
29 kN |
17 |
lực căng cho phép khi vận hành |
F₁ |
17 kN |
18 |
Độ ẩm tương đối |
|
0 ÷ 100% |
19 |
Hệ số giãn nở nhiệt |
|
≤ 8.2 x 10-6 |
20 |
Bán kính nhỏ nhất khi lắp đặt |
|
≤ 20 lần đường kính ngoài của cáp |
21 |
Bán kính nhỏ nhất sau khi lắp đặt |
|
≤ 10 lần đường kính ngoài của cáp |
22 |
Áp suất gió làm việc tối đa |
|
≥ 95 daN/m2 |
23 |
Nhiệt độ khi lắp đặt |
|
00C đến +500C |
24 |
Nhiệt độ khi làm việc |
|
-100C đến +700C |
25 |
Chịu đựng điện trường |
|
≥ 20kV DC hoặc 10 kV rms (AC), 50-60Hz |
26 |
Khoảng vượt cho phép với độ võng cho phép tối đa 1.5% |
|
≥ 500m |
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 80.4k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 7.7k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 2%
Đã bán: 8.4k
Chiết khấu hệ thống 4%
Đã bán: 7.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 4.1k
Chiết khấu hệ thống 10%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.9k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 6.8k
Chiết khấu hệ thống 1%
Đã bán: 2.3k
Chiết khấu hệ thống 4%