Cáp Quang 12FO ADSS KV100

75007.500 ₫9,500 ₫(-22%)
Đã bán: 80.420

Thương hiệu: CÁP FASTTEL
Mã SP: ADSS-12FO-KV100
Chiết khấu hệ thống: 10%

 

  • Sợi quang nằm lỏng và di chuyển tự do trong ống đệm. Ống đệm lỏng bảo vệ sợi quang khỏi những tác động cơ học.
  • 12 sợi quang sử dụng trong cáp liên tục, không có mối hàn, hạn chế được suy hao tín hiệu
  • Công nghệ chống thấm Drycore, ngăn nước và hơi ẩm xâm nhập tốt nhất.
  • Cáp được thiết kế với đường kính nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng khi lắp đặt, xử lý và vận chuyển. Giảm thiểu tải trên cột vì đường kính nhỏ và nhẹ với cường độ chịu lực cao dựa vào các sợi tổng hợp chịu lực aramid.

 

Cáp Quang 12FO ADSS KV100 chính hãng, chất lượng cao, Với Suy Hao ≤ 0.3 Db/Km, Đường Kính 11.5mm Và Trọng Lượng Chỉ 95 Kg/Km. Phù Hợp Cho Kết Nối Mạng Đô Thị , Khu Công Nghiệp và kéo trên cột điện trung thế. Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn Và Báo Giá Chi Tiết!
   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

1. Giới thiệu sản phẩm

 

Cáp quang 12FO ADSS KV 100 là giải pháp truyền dẫn quang học được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chuyền tải quang học, thiết kế cáp treo phi kim loại chống nhiễm điện thường dùng kéo trên cột điện trung thế. Sản phẩm này kết hợp giữa tính linh hoạt cao, chi phí hiệu quả và hiệu suất ổn định, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án viễn thông quy mô lớn. Khoảng cách tối đa giữa các cột treo là 100 mét.

 

2. Thông số kỹ thuật chi tiết

 

2.1 Thông số cơ bản

Thông số

Giá trị

Ghi chú

Số sợi quang

12 FO

Single-mode

Khoảng vượt tối đa

100m

Phù hợp cho đô thị và khu dân cư

Đường kính cáp

11.5 ± 0.5 mm

Nhỏ gọn, dễ lắp đặt

Trọng lượng cáp

95 ± 10 kg/km

Nhẹ, giảm tải cho cột trụ

Bán kính uốn cong tối thiểu

20 lần đường kính cáp

Khi lắp đặt

Độ dài tiêu chuẩn

2000m ± 5%

Cuộn cáp tiêu chuẩn

 

2.2 Thông số quang học

Thông số

Giá trị

Tiêu chuẩn

Suy hao tại 1310nm

≤ 0.36 dB/km

ITU-T G.652D

Suy hao tại 1550nm

≤ 0.22 dB/km

ITU-T G.652D

Suy hao tại 1625nm

≤ 0.24 dB/km

ITU-T G.652D

Tán sắc sợi quang tại 1550nm

≤ 18 ps/(nm.km)

ITU-T G.652D

Bước sóng cắt

≤ 1260 nm

ITU-T G.652D

Đường kính trường mode

9.2 ± 0.4 μm tại 1310nm

ITU-T G.652D

 

2.3 Thông số cơ học

Thông số

Giá trị

Phương pháp thử

Tải trọng làm việc tối đa

2000N

IEC 60794-1-21 E1

Tải trọng phá hủy

≥ 6000N

IEC 60794-1-21 E1

Độ võng cho phép

≤ 1% khoảng vượt

-

Khả năng chịu va đập

10 N.m, 3 lần

IEC 60794-1-21 E4

Khả năng chịu nén

2000N/10cm

IEC 60794-1-21 E3

Khả năng chịu xoắn

± 180°, 10 chu kỳ

IEC 60794-1-21 E7

 

2.4 Thông số môi trường

Thông số

Giá trị

Tiêu chuẩn

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

IEC 60794-1-22 F1

Nhiệt độ lắp đặt

-20°C đến +60°C

-

Khả năng chống tia UV

Chống tia UV lâu dài

ASTM G154

Khả năng chống thấm nước

Không thấm nước

IEC 60794-1-22 F5

Độ bền môi trường

> 25 năm

Ước tính dựa trên thử nghiệm gia tốc

 

3. Cấu trúc cáp

 

  • Lõi trung tâm: FRP (Fiber Reinforced Plastic), đường kính 2.5mm (Cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực cho cáp)
  • Ống lỏng: PBT (Polybutylene Terephthalate), đường kính 2.8mm (Bảo vệ sợi quang, chứa gel chống thấm)
  • Sợi quang: 12 sợi quang single-mode G.652D (Truyền tín hiệu quang học)
  • Sợi aramid: Kevlar, trọng lượng 15g/m (Tăng cường độ bền kéo cho cáp)
  • Sợi thủy tinh: E-glass, trọng lượng 40g/m
  • Vỏ ngoài: HDPE (High-Density Polyethylene), độ dày 1.6mm (Bảo vệ cáp khỏi tác động môi trường và tia UV)

 

4. Ứng dụng và lĩnh vực sử dụng

 

  • Mạng đô thị cự ly ngắn:
    • Kết nối giữa các tòa nhà trong khu đô thị
    • Mạng lưới camera an ninh đô thị
  • Khu công nghiệp và thương mại:
    • Liên kết giữa các nhà xưởng, văn phòng
    • Hệ thống mạng nội bộ cho khu công nghiệp
  • Mạng truy cập quang (FTTH/FTTB):
    • Kết nối từ OLT đến ODF trong mạng PON
    • Cáp trục cho các khu dân cư
  • Hệ thống điều khiển và giám sát:
    • Kết nối các cảm biến và thiết bị IoT
    • Hệ thống SCADA cho nhà máy và công trình
  • Mạng viễn thông di động:
    • Kết nối giữa các trạm BTS gần nhau
    • Backhaul cho small cell trong mạng 5G

 

5. Quy trình lắp đặt và bảo trì

 

  • Khảo sát địa hình:
    • Đánh giá khoảng cách và độ cao giữa các điểm treo
    • Xác định các chướng ngại vật và điều kiện môi trường
  • Tính toán lực căng và độ võng:
    • Sử dụng phần mềm chuyên dụng để tính toán
    • Đảm bảo độ võng không quá 1% khoảng vượt
  • Lắp đặt phụ kiện:
    • Sử dụng kẹp treo và dây néo chuyên dụng cho ADSS
    • Đảm bảo không gây hư hại cho vỏ cáp
  • Kéo cáp:
    • Sử dụng ròng rọc và thiết bị kéo cáp chuyên dụng
    • Kiểm soát lực kéo không vượt quá 2000N
  • Kiểm tra sau lắp đặt:
    • Đo OTDR để kiểm tra suy hao và điểm nối
    • Kiểm tra độ võng và lực căng thực tế
  • Bảo trì định kỳ:
    • Kiểm tra visual 6 tháng/lần
    • Đo kiểm OTDR hàng năm
    • Kiểm tra và điều chỉnh độ võng nếu cần

 

6. So sánh với các sản phẩm tương tự

 

Thông số

ADSS 12FO 100m

ADSS 24FO 100m

Cáp treo kim loại 12FO

Trọng lượng

95 kg/km

105 kg/km

120 kg/km

Đường kính

11.5 mm

12.5 mm

13.0 mm

Khả năng chống nhiễu điện từ

Tuyệt đối

Tuyệt đối

Trung bình

Độ bền

Cao

Cao

Trung bình

 

7. Kết luận

 

Cáp quang 12FO ADSS KV100 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng viễn thông cự ly ngắn và trung bình. Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng chịu lực tốt và hiệu suất truyền dẫn cao, sản phẩm này đáp ứng xuất sắc nhu cầu của các dự án đô thị, khu công nghiệp và mạng cáp quang. Quy trình lắp đặt và bảo trì đơn giản, cùng với tuổi thọ cao, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành cho các nhà mạng và doanh nghiệp.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số Kỹ Thuật

Giá Trị

Số sợi quang

12 FO (Fiber Optic)

Khoảng vượt tối đa

100m

Đường kính cáp

11.5 ± 0.5mm

Trọng lượng cáp

95 ± 10 kg/km

Suy hao quang học tại 1310nm

≤ 0.36 dB/km

Suy hao quang học tại 1550nm

≤ 0.22 dB/km

Tán sắc sợi quang tại 1550nm

≤ 18 ps/(nm.km)

Tải trọng làm việc tối đa

3000 N

Bán kính uốn cong tối thiểu

20 lần đường kính cáp

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

Khả năng chống tia UV

Khả năng chống thấm nước