Cáp Quang ADSS 24FO KV 300M

1750017.500 ₫
Đã bán: 7.748

Thương hiệu: CÁP FASTTEL
Mã SP: ADSS-24FO-KV300
Chiết khấu hệ thống: 1%

Cáp quang ADSS 24FO với khoảng vượt lên đến 300m là giải pháp tối ưu cho các hệ thống cáp quang, mạng LAN, WAN, hệ thống camera...

Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc truyền tải dữ liệu tốc độ cao, hình ảnh chất lượng cao với suy hao đường truyền thấp nhất.

Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, bền bỉ và tuổi thọ cao, cáp ADSS 24FO là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án viễn thông, mạng truy cập FTTx, hệ thống giám sát và nhiều ứng dụng khác.

Mua Cáp Quang ADSS 24FO KV 300M Tại Chợ Lớn JSC, Khoảng Vượt 300m, Suy Hao ≤ 0.22 Db/Km, Chịu Lực Kéo 8000N. Lắp Đặt Dễ Dàng Trên Trụ Cột, Chịu Môi Trường Khắc Nghiệt. Mua Ngay Để Cải Thiện Mạng!
   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Liên hệ chuyên viên tư vấn trực tiếp
MÔ TẢ SẢN PHẨM

1. Đặc Điểm Chung:

 

Cáp Quang ADSS 24FO KV 300M là loại cáp tự hỗ trợ không kim loại, lý tưởng cho việc lắp đặt trên các trụ cột mà không cần dây treo bổ sung. Cáp này có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng cách lên đến 300 mét với đường kính khoảng 16.0 mm (±0.5 mm) và trọng lượng khoảng 210 kg/km (±10 kg/km).

 

2. Thông Số Sợi Quang:

 

  • Loại Sợi: Single-mode, tuân thủ tiêu chuẩn G.652.D
  • Đường Kính Sợi: 9 μm (±0.5 μm)
  • Đường Kính Vỏ: 125 μm (±1 μm)
  • Đường Kính Lớp Bọc: 245 μm (±10 μm)
  • Suy hao Tín Hiệu:
    • ≤ 0.35 dB/km tại 1310 nm
    • ≤ 0.22 dB/km tại 1550 nm
  • Khuếch Tán Màu Sắc:
    • ≤ 18 ps/(nm·km) tại 1550 nm
    • ≤ 3.5 ps/(nm·km) tại 1310 nm

 

3. Tính Chất Cơ Học:

 

  • Sức Căng Ngắn Hạn: 8000 N
  • Sức Căng Dài Hạn: 2400 N
  • Khả Năng Chịu Nén: 2200 N/10 cm
  • Bán Kính Uốn Tối Thiểu:
  • Trong Quá Trình Lắp Đặt: 25 x Đường Kính Cáp
  • Sau Khi Lắp Đặt: 15 x Đường Kính Cáp
  • Khả Năng Chịu Va Đập: 25 N·m (10 cú va đập)

 

4. Thông Số Môi Trường:

 

  • Nhiệt Độ Hoạt Động: -40°C đến +70°C
  • Nhiệt Độ Lắp Đặt: -20°C đến +60°C
  • Nhiệt Độ Lưu Trữ: -40°C đến +75°C
  • Khả Năng Chống Thấm Nước: Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60794-1-2-F5

 

5. Cấu Trúc Cáp:

 

  • Thành Phần Chịu Lực Trung Tâm: Nhựa Tăng Cường Sợi (FRP)
  • Ống Bọc Lỏng: Polybutylene Terephthalate (PBT)
  • Chống Thấm Nước: Vật liệu chống thấm nước khô
  • Thành Phần Chịu Lực: Sợi Aramid (số lượng tăng cho khoảng vượt dài hơn)
  • Vỏ Bọc Ngoài: Polyethylene Tỷ Trọng Cao (HDPE) chống UV

 

6. Thông Số Điện:

 

  • Cấu Trúc Không Kim Loại: Toàn bộ bằng vật liệu cách điện
  • Phù Hợp Với Dây Cao Áp: Thiết kế để lắp đặt treo, néo trên các dây cao áp

 

7. Tính Năng Hiệu Suất:

 

  • Sự Chùng Cáp Tối Đa: Dưới 3% chiều dài khoảng vượt trong điều kiện tải tối đa
  • Khả Năng Chịu Tải Băng và Gió: Được thiết kế để chịu được các điều kiện tải nặng của NESC

 

8. Tiêu Chuẩn:

 

  • Sợi Quang: ITU-T G.652.D
  • Cáp Sợi Quang: IEC 60794
  • Kiểm Tra và Hiệu Suất Cáp ADSS: IEEE 1222
  • Lắp Đặt Trên Không: NESC (Mã An Toàn Điện Quốc Gia)

 

Cáp quang ADSS 24 sợi với khoảng vượt 300 mét ( ADSS 24FO KV300m) là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng thiết bị dây viễn thông và truyền thông ngoài trời, mang lại hiệu suất truyền dữ liệu cao và độ bền lâu dài trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Thông Số Kỹ Thuật

Giá Trị

Thông số cơ bản

Số sợi quang

24 FO

Loại sợi quang

G.652D

Khoảng vượt tối đa

300m

Đường kính cáp

11.5 ± 0.5 mm

Trọng lượng cáp

95 ± 10 kg/km

Thông số quang học

Suy hao tại 1310nm

≤ 0.36 dB/km

Suy hao tại 1550nm

≤ 0.22 dB/km

Suy hao tại 1625nm

≤ 0.24 dB/km

Tán sắc sợi quang tại 1550nm

≤ 18 ps/(nm.km)

Bước sóng cắt

≤ 1260 nm

Thông số cơ học

Tải trọng làm việc tối đa

3000 N

Tải trọng phá hủy

≥ 9000 N

Bán kính uốn cong tối thiểu

20 lần đường kính cáp

Độ võng cho phép

≤ 1% khoảng vượt

Thông số môi trường

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

Nhiệt độ lắp đặt

-20°C đến +60°C

Khả năng chống tia UV

Chống tia UV lâu dài

Khả năng chống thấm nước

Tuân thủ IEC 60794-1-2-F5